Công cụ quy đổi tiền tệ - RSD / BGN Đảo
дин
=
лв
17/05/2024 6:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RSD/BGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 0,01669 лв 0,01670 0,007%
3 tháng лв 0,01668 лв 0,01674 0,03%
1 năm лв 0,01648 лв 0,01679 0,12%
2 năm лв 0,01648 лв 0,01679 0,24%
3 năm лв 0,01648 лв 0,01679 0,38%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Serbia và lev Bulgaria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari

Bảng quy đổi giá

Dinar Serbia (RSD)Lev Bulgaria (BGN)
дин 100лв 1,6699
дин 500лв 8,3495
дин 1.000лв 16,699
дин 2.500лв 41,748
дин 5.000лв 83,495
дин 10.000лв 166,99
дин 25.000лв 417,48
дин 50.000лв 834,95
дин 100.000лв 1.669,90
дин 500.000лв 8.349,51
дин 1.000.000лв 16.699
дин 2.500.000лв 41.748
дин 5.000.000лв 83.495
дин 10.000.000лв 166.990
дин 50.000.000лв 834.951