Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RSD/BGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 0,01669 | лв 0,01670 | 0,007% |
3 tháng | лв 0,01668 | лв 0,01674 | 0,03% |
1 năm | лв 0,01648 | лв 0,01679 | 0,12% |
2 năm | лв 0,01648 | лв 0,01679 | 0,24% |
3 năm | лв 0,01648 | лв 0,01679 | 0,38% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Serbia và lev Bulgaria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Bảng quy đổi giá
Dinar Serbia (RSD) | Lev Bulgaria (BGN) |
дин 100 | лв 1,6699 |
дин 500 | лв 8,3495 |
дин 1.000 | лв 16,699 |
дин 2.500 | лв 41,748 |
дин 5.000 | лв 83,495 |
дин 10.000 | лв 166,99 |
дин 25.000 | лв 417,48 |
дин 50.000 | лв 834,95 |
дин 100.000 | лв 1.669,90 |
дин 500.000 | лв 8.349,51 |
дин 1.000.000 | лв 16.699 |
дин 2.500.000 | лв 41.748 |
дин 5.000.000 | лв 83.495 |
дин 10.000.000 | лв 166.990 |
дин 50.000.000 | лв 834.951 |