Công cụ quy đổi tiền tệ - BGN / SAR Đảo
лв
=
SR
14/05/2024 10:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/SAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SR 2,0371 SR 2,0675 1,18%
3 tháng SR 2,0371 SR 2,0978 0,77%
1 năm SR 2,0101 SR 2,1562 0,80%
2 năm SR 1,8353 SR 2,1562 3,36%
3 năm SR 1,8353 SR 2,3485 10,98%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và riyal Ả Rập Xê-út

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Riyal Ả Rập Xê-út
Mã tiền tệ: SAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.س, SR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ả Rập Xê Út

Bảng quy đổi giá

Lev Bulgaria (BGN)Riyal Ả Rập Xê-út (SAR)
лв 1SR 2,0697
лв 5SR 10,349
лв 10SR 20,697
лв 25SR 51,743
лв 50SR 103,49
лв 100SR 206,97
лв 250SR 517,43
лв 500SR 1.034,85
лв 1.000SR 2.069,71
лв 5.000SR 10.349
лв 10.000SR 20.697
лв 25.000SR 51.743
лв 50.000SR 103.485
лв 100.000SR 206.971
лв 500.000SR 1.034.853