Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/SAR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SR 2,0371 | SR 2,0675 | 1,18% |
3 tháng | SR 2,0371 | SR 2,0978 | 0,77% |
1 năm | SR 2,0101 | SR 2,1562 | 0,80% |
2 năm | SR 1,8353 | SR 2,1562 | 3,36% |
3 năm | SR 1,8353 | SR 2,3485 | 10,98% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và riyal Ả Rập Xê-út
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Riyal Ả Rập Xê-út
Mã tiền tệ: SAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.س, SR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ả Rập Xê Út
Bảng quy đổi giá
Lev Bulgaria (BGN) | Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) |
лв 1 | SR 2,0697 |
лв 5 | SR 10,349 |
лв 10 | SR 20,697 |
лв 25 | SR 51,743 |
лв 50 | SR 103,49 |
лв 100 | SR 206,97 |
лв 250 | SR 517,43 |
лв 500 | SR 1.034,85 |
лв 1.000 | SR 2.069,71 |
лв 5.000 | SR 10.349 |
лв 10.000 | SR 20.697 |
лв 25.000 | SR 51.743 |
лв 50.000 | SR 103.485 |
лв 100.000 | SR 206.971 |
лв 500.000 | SR 1.034.853 |