Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SAR/BGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 0,4799 | лв 0,4909 | 0,81% |
3 tháng | лв 0,4767 | лв 0,4909 | 0,85% |
1 năm | лв 0,4638 | лв 0,4975 | 2,85% |
2 năm | лв 0,4638 | лв 0,5449 | 1,20% |
3 năm | лв 0,4258 | лв 0,5449 | 12,53% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Ả Rập Xê-út và lev Bulgaria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Riyal Ả Rập Xê-út
Mã tiền tệ: SAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.س, SR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ả Rập Xê Út
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Bảng quy đổi giá
Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) | Lev Bulgaria (BGN) |
SR 10 | лв 4,8768 |
SR 50 | лв 24,384 |
SR 100 | лв 48,768 |
SR 250 | лв 121,92 |
SR 500 | лв 243,84 |
SR 1.000 | лв 487,68 |
SR 2.500 | лв 1.219,21 |
SR 5.000 | лв 2.438,42 |
SR 10.000 | лв 4.876,85 |
SR 50.000 | лв 24.384 |
SR 100.000 | лв 48.768 |
SR 250.000 | лв 121.921 |
SR 500.000 | лв 243.842 |
SR 1.000.000 | лв 487.685 |
SR 5.000.000 | лв 2.438.425 |