Công cụ quy đổi tiền tệ - SAR / BGN Đảo
SR
=
лв
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SAR/BGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 0,4799 лв 0,4909 0,81%
3 tháng лв 0,4767 лв 0,4909 0,85%
1 năm лв 0,4638 лв 0,4975 2,85%
2 năm лв 0,4638 лв 0,5449 1,20%
3 năm лв 0,4258 лв 0,5449 12,53%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Ả Rập Xê-út và lev Bulgaria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riyal Ả Rập Xê-út
Mã tiền tệ: SAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.س, SR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ả Rập Xê Út
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari

Bảng quy đổi giá

Riyal Ả Rập Xê-út (SAR)Lev Bulgaria (BGN)
SR 10лв 4,8768
SR 50лв 24,384
SR 100лв 48,768
SR 250лв 121,92
SR 500лв 243,84
SR 1.000лв 487,68
SR 2.500лв 1.219,21
SR 5.000лв 2.438,42
SR 10.000лв 4.876,85
SR 50.000лв 24.384
SR 100.000лв 48.768
SR 250.000лв 121.921
SR 500.000лв 243.842
SR 1.000.000лв 487.685
SR 5.000.000лв 2.438.425