Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/SCR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SRe 7,3572 | SRe 7,7195 | 3,13% |
3 tháng | SRe 7,3154 | SRe 7,7590 | 0,65% |
1 năm | SRe 6,7969 | SRe 8,0264 | 4,05% |
2 năm | SRe 6,3589 | SRe 8,0264 | 1,56% |
3 năm | SRe 6,3589 | SRe 10,325 | 25,76% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và rupee Seychelles
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Bảng quy đổi giá
Lev Bulgaria (BGN) | Rupee Seychelles (SCR) |
лв 1 | SRe 7,6686 |
лв 5 | SRe 38,343 |
лв 10 | SRe 76,686 |
лв 25 | SRe 191,71 |
лв 50 | SRe 383,43 |
лв 100 | SRe 766,86 |
лв 250 | SRe 1.917,14 |
лв 500 | SRe 3.834,28 |
лв 1.000 | SRe 7.668,56 |
лв 5.000 | SRe 38.343 |
лв 10.000 | SRe 76.686 |
лв 25.000 | SRe 191.714 |
лв 50.000 | SRe 383.428 |
лв 100.000 | SRe 766.856 |
лв 500.000 | SRe 3.834.279 |