Công cụ quy đổi tiền tệ - BGN / SCR Đảo
лв
=
SRe
16/05/2024 2:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/SCR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SRe 7,3572 SRe 7,7195 3,13%
3 tháng SRe 7,3154 SRe 7,7590 0,65%
1 năm SRe 6,7969 SRe 8,0264 4,05%
2 năm SRe 6,3589 SRe 8,0264 1,56%
3 năm SRe 6,3589 SRe 10,325 25,76%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và rupee Seychelles

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles

Bảng quy đổi giá

Lev Bulgaria (BGN)Rupee Seychelles (SCR)
лв 1SRe 7,6686
лв 5SRe 38,343
лв 10SRe 76,686
лв 25SRe 191,71
лв 50SRe 383,43
лв 100SRe 766,86
лв 250SRe 1.917,14
лв 500SRe 3.834,28
лв 1.000SRe 7.668,56
лв 5.000SRe 38.343
лв 10.000SRe 76.686
лв 25.000SRe 191.714
лв 50.000SRe 383.428
лв 100.000SRe 766.856
лв 500.000SRe 3.834.279