Công cụ quy đổi tiền tệ - SCR / BGN Đảo
SRe
=
лв
09/05/2024 8:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/BGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 0,1295 лв 0,1367 1,47%
3 tháng лв 0,1289 лв 0,1367 0,67%
1 năm лв 0,1246 лв 0,1471 1,00%
2 năm лв 0,1246 лв 0,1573 0,51%
3 năm лв 0,09686 лв 0,1573 28,77%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và lev Bulgaria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari

Bảng quy đổi giá

Rupee Seychelles (SCR)Lev Bulgaria (BGN)
SRe 100лв 13,423
SRe 500лв 67,117
SRe 1.000лв 134,23
SRe 2.500лв 335,59
SRe 5.000лв 671,17
SRe 10.000лв 1.342,34
SRe 25.000лв 3.355,86
SRe 50.000лв 6.711,72
SRe 100.000лв 13.423
SRe 500.000лв 67.117
SRe 1.000.000лв 134.234
SRe 2.500.000лв 335.586
SRe 5.000.000лв 671.172
SRe 10.000.000лв 1.342.344
SRe 50.000.000лв 6.711.721