Công cụ quy đổi tiền tệ - BGN / SDG Đảo
лв
=
SD
16/05/2024 9:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/SDG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SD 312,24 SD 334,08 4,80%
3 tháng SD 312,24 SD 335,98 0,90%
1 năm SD 305,55 SD 346,22 0,55%
2 năm SD 233,76 SD 346,22 36,85%
3 năm SD 233,76 SD 346,22 31,64%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và bảng Sudan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Bảng Sudan
Mã tiền tệ: SDG
Biểu tượng tiền tệ: ج.س, SD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sudan

Bảng quy đổi giá

Lev Bulgaria (BGN)Bảng Sudan (SDG)
лв 1SD 333,97
лв 5SD 1.669,87
лв 10SD 3.339,74
лв 25SD 8.349,36
лв 50SD 16.699
лв 100SD 33.397
лв 250SD 83.494
лв 500SD 166.987
лв 1.000SD 333.974
лв 5.000SD 1.669.871
лв 10.000SD 3.339.742
лв 25.000SD 8.349.356
лв 50.000SD 16.698.712
лв 100.000SD 33.397.424
лв 500.000SD 166.987.120