Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/SDG)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SD 312,24 | SD 334,08 | 4,80% |
3 tháng | SD 312,24 | SD 335,98 | 0,90% |
1 năm | SD 305,55 | SD 346,22 | 0,55% |
2 năm | SD 233,76 | SD 346,22 | 36,85% |
3 năm | SD 233,76 | SD 346,22 | 31,64% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và bảng Sudan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Bảng Sudan
Mã tiền tệ: SDG
Biểu tượng tiền tệ: ج.س, SD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sudan
Bảng quy đổi giá
Lev Bulgaria (BGN) | Bảng Sudan (SDG) |
лв 1 | SD 333,97 |
лв 5 | SD 1.669,87 |
лв 10 | SD 3.339,74 |
лв 25 | SD 8.349,36 |
лв 50 | SD 16.699 |
лв 100 | SD 33.397 |
лв 250 | SD 83.494 |
лв 500 | SD 166.987 |
лв 1.000 | SD 333.974 |
лв 5.000 | SD 1.669.871 |
лв 10.000 | SD 3.339.742 |
лв 25.000 | SD 8.349.356 |
лв 50.000 | SD 16.698.712 |
лв 100.000 | SD 33.397.424 |
лв 500.000 | SD 166.987.120 |