Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SDG/BGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 0,003018 | лв 0,003203 | 3,62% |
3 tháng | лв 0,002976 | лв 0,003203 | 0,72% |
1 năm | лв 0,002888 | лв 0,003273 | 0,73% |
2 năm | лв 0,002888 | лв 0,004278 | 26,97% |
3 năm | лв 0,002888 | лв 0,004278 | 23,82% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Sudan và lev Bulgaria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Sudan
Mã tiền tệ: SDG
Biểu tượng tiền tệ: ج.س, SD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sudan
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Bảng quy đổi giá
Bảng Sudan (SDG) | Lev Bulgaria (BGN) |
SD 1.000 | лв 3,0167 |
SD 5.000 | лв 15,084 |
SD 10.000 | лв 30,167 |
SD 25.000 | лв 75,418 |
SD 50.000 | лв 150,84 |
SD 100.000 | лв 301,67 |
SD 250.000 | лв 754,18 |
SD 500.000 | лв 1.508,36 |
SD 1.000.000 | лв 3.016,71 |
SD 5.000.000 | лв 15.084 |
SD 10.000.000 | лв 30.167 |
SD 25.000.000 | лв 75.418 |
SD 50.000.000 | лв 150.836 |
SD 100.000.000 | лв 301.671 |
SD 500.000.000 | лв 1.508.356 |