Công cụ quy đổi tiền tệ - SDG / BGN Đảo
SD
=
лв
14/05/2024 1:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SDG/BGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 0,003018 лв 0,003203 3,62%
3 tháng лв 0,002976 лв 0,003203 0,72%
1 năm лв 0,002888 лв 0,003273 0,73%
2 năm лв 0,002888 лв 0,004278 26,97%
3 năm лв 0,002888 лв 0,004278 23,82%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Sudan và lev Bulgaria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Sudan
Mã tiền tệ: SDG
Biểu tượng tiền tệ: ج.س, SD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sudan
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari

Bảng quy đổi giá

Bảng Sudan (SDG)Lev Bulgaria (BGN)
SD 1.000лв 3,0167
SD 5.000лв 15,084
SD 10.000лв 30,167
SD 25.000лв 75,418
SD 50.000лв 150,84
SD 100.000лв 301,67
SD 250.000лв 754,18
SD 500.000лв 1.508,36
SD 1.000.000лв 3.016,71
SD 5.000.000лв 15.084
SD 10.000.000лв 30.167
SD 25.000.000лв 75.418
SD 50.000.000лв 150.836
SD 100.000.000лв 301.671
SD 500.000.000лв 1.508.356