Công cụ quy đổi tiền tệ - BGN / SEK Đảo
лв
=
kr
16/05/2024 11:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/SEK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 5,9317 kr 6,0074 0,28%
3 tháng kr 5,7067 kr 6,0074 3,31%
1 năm kr 5,6518 kr 6,1182 2,47%
2 năm kr 5,2976 kr 6,1182 11,16%
3 năm kr 5,0642 kr 6,1182 14,42%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và krona Thụy Điển

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển

Bảng quy đổi giá

Lev Bulgaria (BGN)Krona Thụy Điển (SEK)
лв 1kr 5,9390
лв 5kr 29,695
лв 10kr 59,390
лв 25kr 148,47
лв 50kr 296,95
лв 100kr 593,90
лв 250kr 1.484,74
лв 500kr 2.969,49
лв 1.000kr 5.938,97
лв 5.000kr 29.695
лв 10.000kr 59.390
лв 25.000kr 148.474
лв 50.000kr 296.949
лв 100.000kr 593.897
лв 500.000kr 2.969.487