Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/SEK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 5,9317 | kr 6,0074 | 0,28% |
3 tháng | kr 5,7067 | kr 6,0074 | 3,31% |
1 năm | kr 5,6518 | kr 6,1182 | 2,47% |
2 năm | kr 5,2976 | kr 6,1182 | 11,16% |
3 năm | kr 5,0642 | kr 6,1182 | 14,42% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và krona Thụy Điển
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Bảng quy đổi giá
Lev Bulgaria (BGN) | Krona Thụy Điển (SEK) |
лв 1 | kr 5,9390 |
лв 5 | kr 29,695 |
лв 10 | kr 59,390 |
лв 25 | kr 148,47 |
лв 50 | kr 296,95 |
лв 100 | kr 593,90 |
лв 250 | kr 1.484,74 |
лв 500 | kr 2.969,49 |
лв 1.000 | kr 5.938,97 |
лв 5.000 | kr 29.695 |
лв 10.000 | kr 59.390 |
лв 25.000 | kr 148.474 |
лв 50.000 | kr 296.949 |
лв 100.000 | kr 593.897 |
лв 500.000 | kr 2.969.487 |