Công cụ quy đổi tiền tệ - SEK / BGN Đảo
kr
=
лв
08/05/2024 8:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/BGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 0,1665 лв 0,1707 2,05%
3 tháng лв 0,1665 лв 0,1752 3,62%
1 năm лв 0,1634 лв 0,1772 4,59%
2 năm лв 0,1634 лв 0,1888 9,99%
3 năm лв 0,1634 лв 0,1975 13,55%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và lev Bulgaria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari

Bảng quy đổi giá

Krona Thụy Điển (SEK)Lev Bulgaria (BGN)
kr 100лв 16,689
kr 500лв 83,447
kr 1.000лв 166,89
kr 2.500лв 417,23
kr 5.000лв 834,47
kr 10.000лв 1.668,93
kr 25.000лв 4.172,33
kr 50.000лв 8.344,66
kr 100.000лв 16.689
kr 500.000лв 83.447
kr 1.000.000лв 166.893
kr 2.500.000лв 417.233
kr 5.000.000лв 834.466
kr 10.000.000лв 1.668.932
kr 50.000.000лв 8.344.658