Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/BGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 0,1665 | лв 0,1707 | 2,05% |
3 tháng | лв 0,1665 | лв 0,1752 | 3,62% |
1 năm | лв 0,1634 | лв 0,1772 | 4,59% |
2 năm | лв 0,1634 | лв 0,1888 | 9,99% |
3 năm | лв 0,1634 | лв 0,1975 | 13,55% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và lev Bulgaria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Bảng quy đổi giá
Krona Thụy Điển (SEK) | Lev Bulgaria (BGN) |
kr 100 | лв 16,689 |
kr 500 | лв 83,447 |
kr 1.000 | лв 166,89 |
kr 2.500 | лв 417,23 |
kr 5.000 | лв 834,47 |
kr 10.000 | лв 1.668,93 |
kr 25.000 | лв 4.172,33 |
kr 50.000 | лв 8.344,66 |
kr 100.000 | лв 16.689 |
kr 500.000 | лв 83.447 |
kr 1.000.000 | лв 166.893 |
kr 2.500.000 | лв 417.233 |
kr 5.000.000 | лв 834.466 |
kr 10.000.000 | лв 1.668.932 |
kr 50.000.000 | лв 8.344.658 |