Công cụ quy đổi tiền tệ - BGN / SGD Đảo
лв
=
S$
14/05/2024 7:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/SGD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng S$ 0,7413 S$ 0,7469 0,74%
3 tháng S$ 0,7396 S$ 0,7478 1,00%
1 năm S$ 0,7363 S$ 0,7606 0,39%
2 năm S$ 0,7066 S$ 0,7606 0,46%
3 năm S$ 0,7066 S$ 0,8315 10,08%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và đô la Singapore

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore

Bảng quy đổi giá

Lev Bulgaria (BGN)Đô la Singapore (SGD)
лв 1S$ 0,7480
лв 5S$ 3,7399
лв 10S$ 7,4799
лв 25S$ 18,700
лв 50S$ 37,399
лв 100S$ 74,799
лв 250S$ 187,00
лв 500S$ 373,99
лв 1.000S$ 747,99
лв 5.000S$ 3.739,93
лв 10.000S$ 7.479,85
лв 25.000S$ 18.700
лв 50.000S$ 37.399
лв 100.000S$ 74.799
лв 500.000S$ 373.993