Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/SGD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S$ 0,7420 | S$ 0,7480 | 0,80% |
3 tháng | S$ 0,7401 | S$ 0,7480 | 0,79% |
1 năm | S$ 0,7363 | S$ 0,7606 | 0,51% |
2 năm | S$ 0,7066 | S$ 0,7606 | 0,20% |
3 năm | S$ 0,7066 | S$ 0,8309 | 9,98% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và đô la Singapore
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Bảng quy đổi giá
Lev Bulgaria (BGN) | Đô la Singapore (SGD) |
лв 1 | S$ 0,7482 |
лв 5 | S$ 3,7412 |
лв 10 | S$ 7,4825 |
лв 25 | S$ 18,706 |
лв 50 | S$ 37,412 |
лв 100 | S$ 74,825 |
лв 250 | S$ 187,06 |
лв 500 | S$ 374,12 |
лв 1.000 | S$ 748,25 |
лв 5.000 | S$ 3.741,24 |
лв 10.000 | S$ 7.482,48 |
лв 25.000 | S$ 18.706 |
лв 50.000 | S$ 37.412 |
лв 100.000 | S$ 74.825 |
лв 500.000 | S$ 374.124 |