Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/SGD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S$ 0,7413 | S$ 0,7469 | 0,74% |
3 tháng | S$ 0,7396 | S$ 0,7478 | 1,00% |
1 năm | S$ 0,7363 | S$ 0,7606 | 0,39% |
2 năm | S$ 0,7066 | S$ 0,7606 | 0,46% |
3 năm | S$ 0,7066 | S$ 0,8315 | 10,08% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và đô la Singapore
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Bảng quy đổi giá
Lev Bulgaria (BGN) | Đô la Singapore (SGD) |
лв 1 | S$ 0,7480 |
лв 5 | S$ 3,7399 |
лв 10 | S$ 7,4799 |
лв 25 | S$ 18,700 |
лв 50 | S$ 37,399 |
лв 100 | S$ 74,799 |
лв 250 | S$ 187,00 |
лв 500 | S$ 373,99 |
лв 1.000 | S$ 747,99 |
лв 5.000 | S$ 3.739,93 |
лв 10.000 | S$ 7.479,85 |
лв 25.000 | S$ 18.700 |
лв 50.000 | S$ 37.399 |
лв 100.000 | S$ 74.799 |
лв 500.000 | S$ 373.993 |