Công cụ quy đổi tiền tệ - BGN / SGD Đảo
лв
=
S$
20/05/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/SGD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng S$ 0,7420 S$ 0,7480 0,80%
3 tháng S$ 0,7401 S$ 0,7480 0,79%
1 năm S$ 0,7363 S$ 0,7606 0,51%
2 năm S$ 0,7066 S$ 0,7606 0,20%
3 năm S$ 0,7066 S$ 0,8309 9,98%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và đô la Singapore

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore

Bảng quy đổi giá

Lev Bulgaria (BGN)Đô la Singapore (SGD)
лв 1S$ 0,7482
лв 5S$ 3,7412
лв 10S$ 7,4825
лв 25S$ 18,706
лв 50S$ 37,412
лв 100S$ 74,825
лв 250S$ 187,06
лв 500S$ 374,12
лв 1.000S$ 748,25
лв 5.000S$ 3.741,24
лв 10.000S$ 7.482,48
лв 25.000S$ 18.706
лв 50.000S$ 37.412
лв 100.000S$ 74.825
лв 500.000S$ 374.124