Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/BGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 1,3372 | лв 1,3512 | 0,04% |
3 tháng | лв 1,3372 | лв 1,3539 | 0,58% |
1 năm | лв 1,3148 | лв 1,3581 | 1,04% |
2 năm | лв 1,3148 | лв 1,4152 | 0,14% |
3 năm | лв 1,2027 | лв 1,4152 | 9,70% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và lev Bulgaria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Bảng quy đổi giá
Đô la Singapore (SGD) | Lev Bulgaria (BGN) |
S$ 1 | лв 1,3417 |
S$ 5 | лв 6,7087 |
S$ 10 | лв 13,417 |
S$ 25 | лв 33,543 |
S$ 50 | лв 67,087 |
S$ 100 | лв 134,17 |
S$ 250 | лв 335,43 |
S$ 500 | лв 670,87 |
S$ 1.000 | лв 1.341,73 |
S$ 5.000 | лв 6.708,67 |
S$ 10.000 | лв 13.417 |
S$ 25.000 | лв 33.543 |
S$ 50.000 | лв 67.087 |
S$ 100.000 | лв 134.173 |
S$ 500.000 | лв 670.867 |