Công cụ quy đổi tiền tệ - SGD / BGN Đảo
S$
=
лв
28/04/2024 11:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/BGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 1,3372 лв 1,3512 0,04%
3 tháng лв 1,3372 лв 1,3539 0,58%
1 năm лв 1,3148 лв 1,3581 1,04%
2 năm лв 1,3148 лв 1,4152 0,14%
3 năm лв 1,2027 лв 1,4152 9,70%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và lev Bulgaria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari

Bảng quy đổi giá

Đô la Singapore (SGD)Lev Bulgaria (BGN)
S$ 1лв 1,3417
S$ 5лв 6,7087
S$ 10лв 13,417
S$ 25лв 33,543
S$ 50лв 67,087
S$ 100лв 134,17
S$ 250лв 335,43
S$ 500лв 670,87
S$ 1.000лв 1.341,73
S$ 5.000лв 6.708,67
S$ 10.000лв 13.417
S$ 25.000лв 33.543
S$ 50.000лв 67.087
S$ 100.000лв 134.173
S$ 500.000лв 670.867