Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/SOS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SOS 310,64 | SOS 315,69 | 1,49% |
3 tháng | SOS 310,64 | SOS 319,71 | 0,27% |
1 năm | SOS 291,51 | SOS 327,66 | 0,04% |
2 năm | SOS 279,00 | SOS 327,66 | 2,27% |
3 năm | SOS 279,00 | SOS 362,25 | 11,90% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và shilling Somalia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Bảng quy đổi giá
Lev Bulgaria (BGN) | Shilling Somalia (SOS) |
лв 1 | SOS 317,48 |
лв 5 | SOS 1.587,39 |
лв 10 | SOS 3.174,78 |
лв 25 | SOS 7.936,95 |
лв 50 | SOS 15.874 |
лв 100 | SOS 31.748 |
лв 250 | SOS 79.369 |
лв 500 | SOS 158.739 |
лв 1.000 | SOS 317.478 |
лв 5.000 | SOS 1.587.390 |
лв 10.000 | SOS 3.174.780 |
лв 25.000 | SOS 7.936.950 |
лв 50.000 | SOS 15.873.899 |
лв 100.000 | SOS 31.747.798 |
лв 500.000 | SOS 158.738.991 |