Công cụ quy đổi tiền tệ - BGN / SOS Đảo
лв
=
SOS
16/05/2024 3:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/SOS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SOS 310,64 SOS 315,69 1,49%
3 tháng SOS 310,64 SOS 319,71 0,27%
1 năm SOS 291,51 SOS 327,66 0,04%
2 năm SOS 279,00 SOS 327,66 2,27%
3 năm SOS 279,00 SOS 362,25 11,90%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và shilling Somalia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia

Bảng quy đổi giá

Lev Bulgaria (BGN)Shilling Somalia (SOS)
лв 1SOS 317,48
лв 5SOS 1.587,39
лв 10SOS 3.174,78
лв 25SOS 7.936,95
лв 50SOS 15.874
лв 100SOS 31.748
лв 250SOS 79.369
лв 500SOS 158.739
лв 1.000SOS 317.478
лв 5.000SOS 1.587.390
лв 10.000SOS 3.174.780
лв 25.000SOS 7.936.950
лв 50.000SOS 15.873.899
лв 100.000SOS 31.747.798
лв 500.000SOS 158.738.991