Công cụ quy đổi tiền tệ - SOS / BGN Đảo
SOS
=
лв
17/05/2024 12:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SOS/BGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 0,003168 лв 0,003219 1,47%
3 tháng лв 0,003128 лв 0,003219 0,27%
1 năm лв 0,003052 лв 0,003430 0,04%
2 năm лв 0,003052 лв 0,003584 2,22%
3 năm лв 0,002761 лв 0,003584 13,51%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Somalia và lev Bulgaria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari

Bảng quy đổi giá

Shilling Somalia (SOS)Lev Bulgaria (BGN)
SOS 1.000лв 3,1497
SOS 5.000лв 15,749
SOS 10.000лв 31,497
SOS 25.000лв 78,743
SOS 50.000лв 157,49
SOS 100.000лв 314,97
SOS 250.000лв 787,43
SOS 500.000лв 1.574,86
SOS 1.000.000лв 3.149,71
SOS 5.000.000лв 15.749
SOS 10.000.000лв 31.497
SOS 25.000.000лв 78.743
SOS 50.000.000лв 157.486
SOS 100.000.000лв 314.971
SOS 500.000.000лв 1.574.857