Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SOS/BGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 0,003168 | лв 0,003219 | 1,47% |
3 tháng | лв 0,003128 | лв 0,003219 | 0,27% |
1 năm | лв 0,003052 | лв 0,003430 | 0,04% |
2 năm | лв 0,003052 | лв 0,003584 | 2,22% |
3 năm | лв 0,002761 | лв 0,003584 | 13,51% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Somalia và lev Bulgaria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Bảng quy đổi giá
Shilling Somalia (SOS) | Lev Bulgaria (BGN) |
SOS 1.000 | лв 3,1497 |
SOS 5.000 | лв 15,749 |
SOS 10.000 | лв 31,497 |
SOS 25.000 | лв 78,743 |
SOS 50.000 | лв 157,49 |
SOS 100.000 | лв 314,97 |
SOS 250.000 | лв 787,43 |
SOS 500.000 | лв 1.574,86 |
SOS 1.000.000 | лв 3.149,71 |
SOS 5.000.000 | лв 15.749 |
SOS 10.000.000 | лв 31.497 |
SOS 25.000.000 | лв 78.743 |
SOS 50.000.000 | лв 157.486 |
SOS 100.000.000 | лв 314.971 |
SOS 500.000.000 | лв 1.574.857 |