Công cụ quy đổi tiền tệ - BGN / SYP Đảo
лв
=
£S
16/05/2024 1:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/SYP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng £S 6.990,48 £S 7.122,63 1,89%
3 tháng £S 6.982,30 £S 7.204,00 0,61%
1 năm £S 1.371,54 £S 7.274,28 411,92%
2 năm £S 1.229,94 £S 7.274,28 428,33%
3 năm £S 720,50 £S 7.274,28 810,66%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và bảng Syria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria

Bảng quy đổi giá

Lev Bulgaria (BGN)Bảng Syria (SYP)
лв 1£S 7.125,15
лв 5£S 35.626
лв 10£S 71.252
лв 25£S 178.129
лв 50£S 356.258
лв 100£S 712.515
лв 250£S 1.781.288
лв 500£S 3.562.576
лв 1.000£S 7.125.152
лв 5.000£S 35.625.759
лв 10.000£S 71.251.519
лв 25.000£S 178.128.797
лв 50.000£S 356.257.595
лв 100.000£S 712.515.190
лв 500.000£S 3.562.575.949