Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/SYP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | £S 6.990,48 | £S 7.122,63 | 1,89% |
3 tháng | £S 6.982,30 | £S 7.204,00 | 0,61% |
1 năm | £S 1.371,54 | £S 7.274,28 | 411,92% |
2 năm | £S 1.229,94 | £S 7.274,28 | 428,33% |
3 năm | £S 720,50 | £S 7.274,28 | 810,66% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và bảng Syria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria
Bảng quy đổi giá
Lev Bulgaria (BGN) | Bảng Syria (SYP) |
лв 1 | £S 7.125,15 |
лв 5 | £S 35.626 |
лв 10 | £S 71.252 |
лв 25 | £S 178.129 |
лв 50 | £S 356.258 |
лв 100 | £S 712.515 |
лв 250 | £S 1.781.288 |
лв 500 | £S 3.562.576 |
лв 1.000 | £S 7.125.152 |
лв 5.000 | £S 35.625.759 |
лв 10.000 | £S 71.251.519 |
лв 25.000 | £S 178.128.797 |
лв 50.000 | £S 356.257.595 |
лв 100.000 | £S 712.515.190 |
лв 500.000 | £S 3.562.575.949 |