Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SYP/BGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 0,0001397 | лв 0,0001428 | 2,02% |
3 tháng | лв 0,0001388 | лв 0,0001432 | 1,12% |
1 năm | лв 0,0001375 | лв 0,0007291 | 80,59% |
2 năm | лв 0,0001375 | лв 0,0008130 | 81,12% |
3 năm | лв 0,0001375 | лв 0,001388 | 89,03% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Syria và lev Bulgaria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Bảng quy đổi giá
Bảng Syria (SYP) | Lev Bulgaria (BGN) |
£S 1.000 | лв 0,1397 |
£S 5.000 | лв 0,6983 |
£S 10.000 | лв 1,3967 |
£S 25.000 | лв 3,4917 |
£S 50.000 | лв 6,9833 |
£S 100.000 | лв 13,967 |
£S 250.000 | лв 34,917 |
£S 500.000 | лв 69,833 |
£S 1.000.000 | лв 139,67 |
£S 5.000.000 | лв 698,33 |
£S 10.000.000 | лв 1.396,67 |
£S 25.000.000 | лв 3.491,67 |
£S 50.000.000 | лв 6.983,35 |
£S 100.000.000 | лв 13.967 |
£S 500.000.000 | лв 69.833 |