Công cụ quy đổi tiền tệ - SYP / BGN Đảo
£S
=
лв
17/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SYP/BGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 0,0001397 лв 0,0001428 2,02%
3 tháng лв 0,0001388 лв 0,0001432 1,12%
1 năm лв 0,0001375 лв 0,0007291 80,59%
2 năm лв 0,0001375 лв 0,0008130 81,12%
3 năm лв 0,0001375 лв 0,001388 89,03%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Syria và lev Bulgaria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari

Bảng quy đổi giá

Bảng Syria (SYP)Lev Bulgaria (BGN)
£S 1.000лв 0,1397
£S 5.000лв 0,6983
£S 10.000лв 1,3967
£S 25.000лв 3,4917
£S 50.000лв 6,9833
£S 100.000лв 13,967
£S 250.000лв 34,917
£S 500.000лв 69,833
£S 1.000.000лв 139,67
£S 5.000.000лв 698,33
£S 10.000.000лв 1.396,67
£S 25.000.000лв 3.491,67
£S 50.000.000лв 6.983,35
£S 100.000.000лв 13.967
£S 500.000.000лв 69.833