Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/SZL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 10,136 | L 10,496 | 1,98% |
3 tháng | L 10,136 | L 10,703 | 2,22% |
1 năm | L 9,9751 | L 10,835 | 3,96% |
2 năm | L 8,3623 | L 10,835 | 17,25% |
3 năm | L 8,0143 | L 10,835 | 16,25% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và lilangeni Swaziland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Bảng quy đổi giá
Lev Bulgaria (BGN) | Lilangeni Swaziland (SZL) |
лв 1 | L 10,167 |
лв 5 | L 50,836 |
лв 10 | L 101,67 |
лв 25 | L 254,18 |
лв 50 | L 508,36 |
лв 100 | L 1.016,72 |
лв 250 | L 2.541,81 |
лв 500 | L 5.083,62 |
лв 1.000 | L 10.167 |
лв 5.000 | L 50.836 |
лв 10.000 | L 101.672 |
лв 25.000 | L 254.181 |
лв 50.000 | L 508.362 |
лв 100.000 | L 1.016.723 |
лв 500.000 | L 5.083.615 |