Công cụ quy đổi tiền tệ - BGN / SZL Đảo
лв
=
L
16/05/2024 3:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/SZL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 10,136 L 10,496 1,98%
3 tháng L 10,136 L 10,703 2,22%
1 năm L 9,9751 L 10,835 3,96%
2 năm L 8,3623 L 10,835 17,25%
3 năm L 8,0143 L 10,835 16,25%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và lilangeni Swaziland

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland

Bảng quy đổi giá

Lev Bulgaria (BGN)Lilangeni Swaziland (SZL)
лв 1L 10,167
лв 5L 50,836
лв 10L 101,67
лв 25L 254,18
лв 50L 508,36
лв 100L 1.016,72
лв 250L 2.541,81
лв 500L 5.083,62
лв 1.000L 10.167
лв 5.000L 50.836
лв 10.000L 101.672
лв 25.000L 254.181
лв 50.000L 508.362
лв 100.000L 1.016.723
лв 500.000L 5.083.615