Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SZL/BGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 0,09528 | лв 0,09861 | 0,99% |
3 tháng | лв 0,09343 | лв 0,09861 | 2,29% |
1 năm | лв 0,09229 | лв 0,1002 | 5,91% |
2 năm | лв 0,09229 | лв 0,1196 | 15,65% |
3 năm | лв 0,09229 | лв 0,1248 | 13,85% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lilangeni Swaziland và lev Bulgaria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Bảng quy đổi giá
Lilangeni Swaziland (SZL) | Lev Bulgaria (BGN) |
L 100 | лв 9,8689 |
L 500 | лв 49,344 |
L 1.000 | лв 98,689 |
L 2.500 | лв 246,72 |
L 5.000 | лв 493,44 |
L 10.000 | лв 986,89 |
L 25.000 | лв 2.467,22 |
L 50.000 | лв 4.934,44 |
L 100.000 | лв 9.868,89 |
L 500.000 | лв 49.344 |
L 1.000.000 | лв 98.689 |
L 2.500.000 | лв 246.722 |
L 5.000.000 | лв 493.444 |
L 10.000.000 | лв 986.889 |
L 50.000.000 | лв 4.934.445 |