Công cụ quy đổi tiền tệ - SZL / BGN Đảo
L
=
лв
13/05/2024 8:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SZL/BGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 0,09528 лв 0,09861 0,99%
3 tháng лв 0,09343 лв 0,09861 2,29%
1 năm лв 0,09229 лв 0,1002 5,91%
2 năm лв 0,09229 лв 0,1196 15,65%
3 năm лв 0,09229 лв 0,1248 13,85%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lilangeni Swaziland và lev Bulgaria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari

Bảng quy đổi giá

Lilangeni Swaziland (SZL)Lev Bulgaria (BGN)
L 100лв 9,8689
L 500лв 49,344
L 1.000лв 98,689
L 2.500лв 246,72
L 5.000лв 493,44
L 10.000лв 986,89
L 25.000лв 2.467,22
L 50.000лв 4.934,44
L 100.000лв 9.868,89
L 500.000лв 49.344
L 1.000.000лв 98.689
L 2.500.000лв 246.722
L 5.000.000лв 493.444
L 10.000.000лв 986.889
L 50.000.000лв 4.934.445