Công cụ quy đổi tiền tệ - BGN / THB Đảo
лв
=
฿
16/05/2024 11:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/THB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ฿ 20,031 ฿ 20,326 0,25%
3 tháng ฿ 19,770 ฿ 20,371 1,22%
1 năm ฿ 18,972 ฿ 20,371 5,84%
2 năm ฿ 18,172 ฿ 20,371 8,34%
3 năm ฿ 18,172 ฿ 20,371 2,75%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và baht Thái

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan

Bảng quy đổi giá

Lev Bulgaria (BGN)Baht Thái (THB)
лв 1฿ 20,101
лв 5฿ 100,51
лв 10฿ 201,01
лв 25฿ 502,54
лв 50฿ 1.005,07
лв 100฿ 2.010,14
лв 250฿ 5.025,36
лв 500฿ 10.051
лв 1.000฿ 20.101
лв 5.000฿ 100.507
лв 10.000฿ 201.014
лв 25.000฿ 502.536
лв 50.000฿ 1.005.072
лв 100.000฿ 2.010.144
лв 500.000฿ 10.050.719