Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/THB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ฿ 20,031 | ฿ 20,326 | 0,25% |
3 tháng | ฿ 19,770 | ฿ 20,371 | 1,22% |
1 năm | ฿ 18,972 | ฿ 20,371 | 5,84% |
2 năm | ฿ 18,172 | ฿ 20,371 | 8,34% |
3 năm | ฿ 18,172 | ฿ 20,371 | 2,75% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và baht Thái
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Bảng quy đổi giá
Lev Bulgaria (BGN) | Baht Thái (THB) |
лв 1 | ฿ 20,101 |
лв 5 | ฿ 100,51 |
лв 10 | ฿ 201,01 |
лв 25 | ฿ 502,54 |
лв 50 | ฿ 1.005,07 |
лв 100 | ฿ 2.010,14 |
лв 250 | ฿ 5.025,36 |
лв 500 | ฿ 10.051 |
лв 1.000 | ฿ 20.101 |
лв 5.000 | ฿ 100.507 |
лв 10.000 | ฿ 201.014 |
лв 25.000 | ฿ 502.536 |
лв 50.000 | ฿ 1.005.072 |
лв 100.000 | ฿ 2.010.144 |
лв 500.000 | ฿ 10.050.719 |