Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/BGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 0,04909 | лв 0,05031 | 0,78% |
3 tháng | лв 0,04909 | лв 0,05110 | 2,81% |
1 năm | лв 0,04909 | лв 0,05323 | 5,41% |
2 năm | лв 0,04909 | лв 0,05503 | 8,63% |
3 năm | лв 0,04909 | лв 0,05503 | 5,32% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và lev Bulgaria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Bảng quy đổi giá
Baht Thái (THB) | Lev Bulgaria (BGN) |
฿ 100 | лв 4,9411 |
฿ 500 | лв 24,705 |
฿ 1.000 | лв 49,411 |
฿ 2.500 | лв 123,53 |
฿ 5.000 | лв 247,05 |
฿ 10.000 | лв 494,11 |
฿ 25.000 | лв 1.235,27 |
฿ 50.000 | лв 2.470,55 |
฿ 100.000 | лв 4.941,09 |
฿ 500.000 | лв 24.705 |
฿ 1.000.000 | лв 49.411 |
฿ 2.500.000 | лв 123.527 |
฿ 5.000.000 | лв 247.055 |
฿ 10.000.000 | лв 494.109 |
฿ 50.000.000 | лв 2.470.546 |