Công cụ quy đổi tiền tệ - THB / BGN Đảo
฿
=
лв
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/BGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 0,04909 лв 0,05031 0,78%
3 tháng лв 0,04909 лв 0,05110 2,81%
1 năm лв 0,04909 лв 0,05323 5,41%
2 năm лв 0,04909 лв 0,05503 8,63%
3 năm лв 0,04909 лв 0,05503 5,32%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và lev Bulgaria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari

Bảng quy đổi giá

Baht Thái (THB)Lev Bulgaria (BGN)
฿ 100лв 4,9411
฿ 500лв 24,705
฿ 1.000лв 49,411
฿ 2.500лв 123,53
฿ 5.000лв 247,05
฿ 10.000лв 494,11
฿ 25.000лв 1.235,27
฿ 50.000лв 2.470,55
฿ 100.000лв 4.941,09
฿ 500.000лв 24.705
฿ 1.000.000лв 49.411
฿ 2.500.000лв 123.527
฿ 5.000.000лв 247.055
฿ 10.000.000лв 494.109
฿ 50.000.000лв 2.470.546