Công cụ quy đổi tiền tệ - BGN / TND Đảo
лв
=
DT
16/05/2024 5:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/TND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DT 1,6911 DT 1,7302 2,32%
3 tháng DT 1,6911 DT 1,7399 0,28%
1 năm DT 1,6861 DT 1,7606 1,34%
2 năm DT 1,5551 DT 1,7631 5,67%
3 năm DT 1,5551 DT 1,7631 2,30%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và dinar Tunisia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia

Bảng quy đổi giá

Lev Bulgaria (BGN)Dinar Tunisia (TND)
лв 1DT 1,7381
лв 5DT 8,6907
лв 10DT 17,381
лв 25DT 43,454
лв 50DT 86,907
лв 100DT 173,81
лв 250DT 434,54
лв 500DT 869,07
лв 1.000DT 1.738,15
лв 5.000DT 8.690,74
лв 10.000DT 17.381
лв 25.000DT 43.454
лв 50.000DT 86.907
лв 100.000DT 173.815
лв 500.000DT 869.074