Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/TND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DT 1,6911 | DT 1,7302 | 2,32% |
3 tháng | DT 1,6911 | DT 1,7399 | 0,28% |
1 năm | DT 1,6861 | DT 1,7606 | 1,34% |
2 năm | DT 1,5551 | DT 1,7631 | 5,67% |
3 năm | DT 1,5551 | DT 1,7631 | 2,30% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và dinar Tunisia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Bảng quy đổi giá
Lev Bulgaria (BGN) | Dinar Tunisia (TND) |
лв 1 | DT 1,7381 |
лв 5 | DT 8,6907 |
лв 10 | DT 17,381 |
лв 25 | DT 43,454 |
лв 50 | DT 86,907 |
лв 100 | DT 173,81 |
лв 250 | DT 434,54 |
лв 500 | DT 869,07 |
лв 1.000 | DT 1.738,15 |
лв 5.000 | DT 8.690,74 |
лв 10.000 | DT 17.381 |
лв 25.000 | DT 43.454 |
лв 50.000 | DT 86.907 |
лв 100.000 | DT 173.815 |
лв 500.000 | DT 869.074 |