Công cụ quy đổi tiền tệ - TND / BGN Đảo
DT
=
лв
06/05/2024 7:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/BGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 0,5748 лв 0,5913 0,72%
3 tháng лв 0,5748 лв 0,5913 0,51%
1 năm лв 0,5680 лв 0,5931 0,40%
2 năm лв 0,5672 лв 0,6430 4,75%
3 năm лв 0,5672 лв 0,6430 1,37%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và lev Bulgaria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari

Bảng quy đổi giá

Dinar Tunisia (TND)Lev Bulgaria (BGN)
DT 1лв 0,5825
DT 5лв 2,9123
DT 10лв 5,8245
DT 25лв 14,561
DT 50лв 29,123
DT 100лв 58,245
DT 250лв 145,61
DT 500лв 291,23
DT 1.000лв 582,45
DT 5.000лв 2.912,25
DT 10.000лв 5.824,50
DT 25.000лв 14.561
DT 50.000лв 29.123
DT 100.000лв 58.245
DT 500.000лв 291.225