Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/BGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 0,5748 | лв 0,5913 | 0,72% |
3 tháng | лв 0,5748 | лв 0,5913 | 0,51% |
1 năm | лв 0,5680 | лв 0,5931 | 0,40% |
2 năm | лв 0,5672 | лв 0,6430 | 4,75% |
3 năm | лв 0,5672 | лв 0,6430 | 1,37% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và lev Bulgaria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Bảng quy đổi giá
Dinar Tunisia (TND) | Lev Bulgaria (BGN) |
DT 1 | лв 0,5825 |
DT 5 | лв 2,9123 |
DT 10 | лв 5,8245 |
DT 25 | лв 14,561 |
DT 50 | лв 29,123 |
DT 100 | лв 58,245 |
DT 250 | лв 145,61 |
DT 500 | лв 291,23 |
DT 1.000 | лв 582,45 |
DT 5.000 | лв 2.912,25 |
DT 10.000 | лв 5.824,50 |
DT 25.000 | лв 14.561 |
DT 50.000 | лв 29.123 |
DT 100.000 | лв 58.245 |
DT 500.000 | лв 291.225 |