Công cụ quy đổi tiền tệ - BGN / TWD Đảo
лв
=
NT$
16/05/2024 6:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/TWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NT$ 17,654 NT$ 17,873 1,15%
3 tháng NT$ 17,321 NT$ 17,873 3,10%
1 năm NT$ 16,774 NT$ 17,891 4,68%
2 năm NT$ 15,306 NT$ 17,891 12,05%
3 năm NT$ 15,306 NT$ 17,891 2,12%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và Tân Đài tệ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan

Bảng quy đổi giá

Lev Bulgaria (BGN)Tân Đài tệ (TWD)
лв 1NT$ 17,882
лв 5NT$ 89,411
лв 10NT$ 178,82
лв 25NT$ 447,05
лв 50NT$ 894,11
лв 100NT$ 1.788,21
лв 250NT$ 4.470,54
лв 500NT$ 8.941,07
лв 1.000NT$ 17.882
лв 5.000NT$ 89.411
лв 10.000NT$ 178.821
лв 25.000NT$ 447.054
лв 50.000NT$ 894.107
лв 100.000NT$ 1.788.214
лв 500.000NT$ 8.941.072