Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/BGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 0,05595 | лв 0,05690 | 0,99% |
3 tháng | лв 0,05595 | лв 0,05809 | 2,42% |
1 năm | лв 0,05589 | лв 0,05961 | 3,02% |
2 năm | лв 0,05589 | лв 0,06533 | 10,77% |
3 năm | лв 0,05589 | лв 0,06533 | 3,17% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và lev Bulgaria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Bảng quy đổi giá
Tân Đài tệ (TWD) | Lev Bulgaria (BGN) |
NT$ 100 | лв 5,6106 |
NT$ 500 | лв 28,053 |
NT$ 1.000 | лв 56,106 |
NT$ 2.500 | лв 140,26 |
NT$ 5.000 | лв 280,53 |
NT$ 10.000 | лв 561,06 |
NT$ 25.000 | лв 1.402,64 |
NT$ 50.000 | лв 2.805,28 |
NT$ 100.000 | лв 5.610,57 |
NT$ 500.000 | лв 28.053 |
NT$ 1.000.000 | лв 56.106 |
NT$ 2.500.000 | лв 140.264 |
NT$ 5.000.000 | лв 280.528 |
NT$ 10.000.000 | лв 561.057 |
NT$ 50.000.000 | лв 2.805.283 |