Công cụ quy đổi tiền tệ - TWD / BGN Đảo
NT$
=
лв
01/05/2024 11:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/BGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 0,05595 лв 0,05690 0,99%
3 tháng лв 0,05595 лв 0,05809 2,42%
1 năm лв 0,05589 лв 0,05961 3,02%
2 năm лв 0,05589 лв 0,06533 10,77%
3 năm лв 0,05589 лв 0,06533 3,17%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và lev Bulgaria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari

Bảng quy đổi giá

Tân Đài tệ (TWD)Lev Bulgaria (BGN)
NT$ 100лв 5,6106
NT$ 500лв 28,053
NT$ 1.000лв 56,106
NT$ 2.500лв 140,26
NT$ 5.000лв 280,53
NT$ 10.000лв 561,06
NT$ 25.000лв 1.402,64
NT$ 50.000лв 2.805,28
NT$ 100.000лв 5.610,57
NT$ 500.000лв 28.053
NT$ 1.000.000лв 56.106
NT$ 2.500.000лв 140.264
NT$ 5.000.000лв 280.528
NT$ 10.000.000лв 561.057
NT$ 50.000.000лв 2.805.283