Công cụ quy đổi tiền tệ - BGN / UAH Đảo
лв
=
16/05/2024 11:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/UAH)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 21,521 22,003 2,16%
3 tháng 20,968 22,003 4,94%
1 năm 19,545 22,003 7,34%
2 năm 15,177 22,003 39,57%
3 năm 15,177 22,003 28,65%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và hryvnia Ukraina

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: , грн
Mệnh giá tiền giấy: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina

Bảng quy đổi giá

Lev Bulgaria (BGN)Hryvnia Ukraina (UAH)
лв 1 21,996
лв 5 109,98
лв 10 219,96
лв 25 549,91
лв 50 1.099,81
лв 100 2.199,62
лв 250 5.499,06
лв 500 10.998
лв 1.000 21.996
лв 5.000 109.981
лв 10.000 219.962
лв 25.000 549.906
лв 50.000 1.099.811
лв 100.000 2.199.622
лв 500.000 10.998.111