Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/UAH)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₴ 21,521 | ₴ 22,003 | 2,16% |
3 tháng | ₴ 20,968 | ₴ 22,003 | 4,94% |
1 năm | ₴ 19,545 | ₴ 22,003 | 7,34% |
2 năm | ₴ 15,177 | ₴ 22,003 | 39,57% |
3 năm | ₴ 15,177 | ₴ 22,003 | 28,65% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và hryvnia Ukraina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Bảng quy đổi giá
Lev Bulgaria (BGN) | Hryvnia Ukraina (UAH) |
лв 1 | ₴ 21,996 |
лв 5 | ₴ 109,98 |
лв 10 | ₴ 219,96 |
лв 25 | ₴ 549,91 |
лв 50 | ₴ 1.099,81 |
лв 100 | ₴ 2.199,62 |
лв 250 | ₴ 5.499,06 |
лв 500 | ₴ 10.998 |
лв 1.000 | ₴ 21.996 |
лв 5.000 | ₴ 109.981 |
лв 10.000 | ₴ 219.962 |
лв 25.000 | ₴ 549.906 |
лв 50.000 | ₴ 1.099.811 |
лв 100.000 | ₴ 2.199.622 |
лв 500.000 | ₴ 10.998.111 |