Công cụ quy đổi tiền tệ - UAH / BGN Đảo
=
лв
10/05/2024 12:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/BGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 0,04595 лв 0,04683 1,62%
3 tháng лв 0,04591 лв 0,04829 4,67%
1 năm лв 0,04591 лв 0,05116 5,47%
2 năm лв 0,04591 лв 0,06589 24,87%
3 năm лв 0,04591 лв 0,06589 20,56%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và lev Bulgaria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: , грн
Mệnh giá tiền giấy: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari

Bảng quy đổi giá

Hryvnia Ukraina (UAH)Lev Bulgaria (BGN)
100лв 4,5876
500лв 22,938
1.000лв 45,876
2.500лв 114,69
5.000лв 229,38
10.000лв 458,76
25.000лв 1.146,89
50.000лв 2.293,78
100.000лв 4.587,55
500.000лв 22.938
1.000.000лв 45.876
2.500.000лв 114.689
5.000.000лв 229.378
10.000.000лв 458.755
50.000.000лв 2.293.776