Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/BGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 0,04595 | лв 0,04683 | 1,62% |
3 tháng | лв 0,04591 | лв 0,04829 | 4,67% |
1 năm | лв 0,04591 | лв 0,05116 | 5,47% |
2 năm | лв 0,04591 | лв 0,06589 | 24,87% |
3 năm | лв 0,04591 | лв 0,06589 | 20,56% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và lev Bulgaria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Lev Bulgaria (BGN) |
₴ 100 | лв 4,5876 |
₴ 500 | лв 22,938 |
₴ 1.000 | лв 45,876 |
₴ 2.500 | лв 114,69 |
₴ 5.000 | лв 229,38 |
₴ 10.000 | лв 458,76 |
₴ 25.000 | лв 1.146,89 |
₴ 50.000 | лв 2.293,78 |
₴ 100.000 | лв 4.587,55 |
₴ 500.000 | лв 22.938 |
₴ 1.000.000 | лв 45.876 |
₴ 2.500.000 | лв 114.689 |
₴ 5.000.000 | лв 229.378 |
₴ 10.000.000 | лв 458.755 |
₴ 50.000.000 | лв 2.293.776 |