Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/UGX)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | USh 2.072,98 | USh 2.093,29 | 0,26% |
3 tháng | USh 2.065,63 | USh 2.192,62 | 1,93% |
1 năm | USh 2.006,91 | USh 2.192,62 | 1,29% |
2 năm | USh 1.892,75 | USh 2.192,62 | 8,23% |
3 năm | USh 1.892,75 | USh 2.227,24 | 4,43% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và shilling Uganda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Bảng quy đổi giá
Lev Bulgaria (BGN) | Shilling Uganda (UGX) |
лв 1 | USh 2.089,49 |
лв 5 | USh 10.447 |
лв 10 | USh 20.895 |
лв 25 | USh 52.237 |
лв 50 | USh 104.474 |
лв 100 | USh 208.949 |
лв 250 | USh 522.372 |
лв 500 | USh 1.044.744 |
лв 1.000 | USh 2.089.489 |
лв 5.000 | USh 10.447.445 |
лв 10.000 | USh 20.894.890 |
лв 25.000 | USh 52.237.224 |
лв 50.000 | USh 104.474.449 |
лв 100.000 | USh 208.948.897 |
лв 500.000 | USh 1.044.744.485 |