Công cụ quy đổi tiền tệ - BGN / UGX Đảo
лв
=
USh
16/05/2024 10:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/UGX)

ThấpCaoBiến động
1 tháng USh 2.072,98 USh 2.093,29 0,26%
3 tháng USh 2.065,63 USh 2.192,62 1,93%
1 năm USh 2.006,91 USh 2.192,62 1,29%
2 năm USh 1.892,75 USh 2.192,62 8,23%
3 năm USh 1.892,75 USh 2.227,24 4,43%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và shilling Uganda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda

Bảng quy đổi giá

Lev Bulgaria (BGN)Shilling Uganda (UGX)
лв 1USh 2.089,49
лв 5USh 10.447
лв 10USh 20.895
лв 25USh 52.237
лв 50USh 104.474
лв 100USh 208.949
лв 250USh 522.372
лв 500USh 1.044.744
лв 1.000USh 2.089.489
лв 5.000USh 10.447.445
лв 10.000USh 20.894.890
лв 25.000USh 52.237.224
лв 50.000USh 104.474.449
лв 100.000USh 208.948.897
лв 500.000USh 1.044.744.485