Công cụ quy đổi tiền tệ - UGX / BGN Đảo
USh
=
лв
08/05/2024 2:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/BGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 0,0004726 лв 0,0004841 2,08%
3 tháng лв 0,0004561 лв 0,0004841 1,79%
1 năm лв 0,0004561 лв 0,0004983 0,87%
2 năm лв 0,0004561 лв 0,0005283 6,97%
3 năm лв 0,0004490 лв 0,0005283 5,91%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và lev Bulgaria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari

Bảng quy đổi giá

Shilling Uganda (UGX)Lev Bulgaria (BGN)
USh 1.000лв 0,4813
USh 5.000лв 2,4064
USh 10.000лв 4,8128
USh 25.000лв 12,032
USh 50.000лв 24,064
USh 100.000лв 48,128
USh 250.000лв 120,32
USh 500.000лв 240,64
USh 1.000.000лв 481,28
USh 5.000.000лв 2.406,39
USh 10.000.000лв 4.812,77
USh 25.000.000лв 12.032
USh 50.000.000лв 24.064
USh 100.000.000лв 48.128
USh 500.000.000лв 240.639