Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/BGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 0,0004726 | лв 0,0004841 | 2,08% |
3 tháng | лв 0,0004561 | лв 0,0004841 | 1,79% |
1 năm | лв 0,0004561 | лв 0,0004983 | 0,87% |
2 năm | лв 0,0004561 | лв 0,0005283 | 6,97% |
3 năm | лв 0,0004490 | лв 0,0005283 | 5,91% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và lev Bulgaria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Bảng quy đổi giá
Shilling Uganda (UGX) | Lev Bulgaria (BGN) |
USh 1.000 | лв 0,4813 |
USh 5.000 | лв 2,4064 |
USh 10.000 | лв 4,8128 |
USh 25.000 | лв 12,032 |
USh 50.000 | лв 24,064 |
USh 100.000 | лв 48,128 |
USh 250.000 | лв 120,32 |
USh 500.000 | лв 240,64 |
USh 1.000.000 | лв 481,28 |
USh 5.000.000 | лв 2.406,39 |
USh 10.000.000 | лв 4.812,77 |
USh 25.000.000 | лв 12.032 |
USh 50.000.000 | лв 24.064 |
USh 100.000.000 | лв 48.128 |
USh 500.000.000 | лв 240.639 |