Công cụ quy đổi tiền tệ - BGN / USD Đảo
лв
=
US$
16/05/2024 12:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/USD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng US$ 0,5441 US$ 0,5559 2,16%
3 tháng US$ 0,5432 US$ 0,5594 0,86%
1 năm US$ 0,5360 US$ 0,5750 0,28%
2 năm US$ 0,4894 US$ 0,5750 3,38%
3 năm US$ 0,4894 US$ 0,6263 10,64%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và đô la Mỹ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe

Bảng quy đổi giá

Lev Bulgaria (BGN)Đô la Mỹ (USD)
лв 1US$ 0,5562
лв 5US$ 2,7811
лв 10US$ 5,5623
лв 25US$ 13,906
лв 50US$ 27,811
лв 100US$ 55,623
лв 250US$ 139,06
лв 500US$ 278,11
лв 1.000US$ 556,23
лв 5.000US$ 2.781,13
лв 10.000US$ 5.562,26
лв 25.000US$ 13.906
лв 50.000US$ 27.811
лв 100.000US$ 55.623
лв 500.000US$ 278.113