Công cụ quy đổi tiền tệ - USD / BGN Đảo
US$
=
лв
01/05/2024 10:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/BGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 1,7995 лв 1,8409 0,66%
3 tháng лв 1,7876 лв 1,8409 2,04%
1 năm лв 1,7392 лв 1,8656 2,75%
2 năm лв 1,7392 лв 2,0433 1,34%
3 năm лв 1,5968 лв 2,0433 13,01%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và lev Bulgaria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari

Bảng quy đổi giá

Đô la Mỹ (USD)Lev Bulgaria (BGN)
US$ 1лв 1,8329
US$ 5лв 9,1647
US$ 10лв 18,329
US$ 25лв 45,824
US$ 50лв 91,647
US$ 100лв 183,29
US$ 250лв 458,24
US$ 500лв 916,47
US$ 1.000лв 1.832,95
US$ 5.000лв 9.164,74
US$ 10.000лв 18.329
US$ 25.000лв 45.824
US$ 50.000лв 91.647
US$ 100.000лв 183.295
US$ 500.000лв 916.474