Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/UZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 6.884,02 | лв 7.027,98 | 2,09% |
3 tháng | лв 6.778,33 | лв 7.049,03 | 3,68% |
1 năm | лв 6.224,05 | лв 7.049,03 | 10,53% |
2 năm | лв 5.439,53 | лв 7.049,03 | 18,50% |
3 năm | лв 5.439,53 | лв 7.049,03 | 7,55% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và som Uzbekistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Bảng quy đổi giá
Lev Bulgaria (BGN) | Som Uzbekistan (UZS) |
лв 1 | лв 7.066,43 |
лв 5 | лв 35.332 |
лв 10 | лв 70.664 |
лв 25 | лв 176.661 |
лв 50 | лв 353.321 |
лв 100 | лв 706.643 |
лв 250 | лв 1.766.607 |
лв 500 | лв 3.533.214 |
лв 1.000 | лв 7.066.428 |
лв 5.000 | лв 35.332.140 |
лв 10.000 | лв 70.664.280 |
лв 25.000 | лв 176.660.701 |
лв 50.000 | лв 353.321.402 |
лв 100.000 | лв 706.642.804 |
лв 500.000 | лв 3.533.214.018 |