Công cụ quy đổi tiền tệ - BGN / UZS Đảo
лв
=
лв
16/05/2024 9:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/UZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 6.884,02 лв 7.027,98 2,09%
3 tháng лв 6.778,33 лв 7.049,03 3,68%
1 năm лв 6.224,05 лв 7.049,03 10,53%
2 năm лв 5.439,53 лв 7.049,03 18,50%
3 năm лв 5.439,53 лв 7.049,03 7,55%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và som Uzbekistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan

Bảng quy đổi giá

Lev Bulgaria (BGN)Som Uzbekistan (UZS)
лв 1лв 7.066,43
лв 5лв 35.332
лв 10лв 70.664
лв 25лв 176.661
лв 50лв 353.321
лв 100лв 706.643
лв 250лв 1.766.607
лв 500лв 3.533.214
лв 1.000лв 7.066.428
лв 5.000лв 35.332.140
лв 10.000лв 70.664.280
лв 25.000лв 176.660.701
лв 50.000лв 353.321.402
лв 100.000лв 706.642.804
лв 500.000лв 3.533.214.018