Công cụ quy đổi tiền tệ - UZS / BGN Đảo
лв
=
лв
15/05/2024 12:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UZS/BGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 0,0001423 лв 0,0001453 2,05%
3 tháng лв 0,0001419 лв 0,0001475 3,55%
1 năm лв 0,0001419 лв 0,0001607 9,53%
2 năm лв 0,0001419 лв 0,0001838 15,61%
3 năm лв 0,0001419 лв 0,0001838 7,02%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của som Uzbekistan và lev Bulgaria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari

Bảng quy đổi giá

Som Uzbekistan (UZS)Lev Bulgaria (BGN)
лв 1.000лв 0,1418
лв 5.000лв 0,7088
лв 10.000лв 1,4176
лв 25.000лв 3,5441
лв 50.000лв 7,0882
лв 100.000лв 14,176
лв 250.000лв 35,441
лв 500.000лв 70,882
лв 1.000.000лв 141,76
лв 5.000.000лв 708,82
лв 10.000.000лв 1.417,65
лв 25.000.000лв 3.544,11
лв 50.000.000лв 7.088,23
лв 100.000.000лв 14.176
лв 500.000.000лв 70.882