Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UZS/BGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 0,0001423 | лв 0,0001453 | 2,05% |
3 tháng | лв 0,0001419 | лв 0,0001475 | 3,55% |
1 năm | лв 0,0001419 | лв 0,0001607 | 9,53% |
2 năm | лв 0,0001419 | лв 0,0001838 | 15,61% |
3 năm | лв 0,0001419 | лв 0,0001838 | 7,02% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của som Uzbekistan và lev Bulgaria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Bảng quy đổi giá
Som Uzbekistan (UZS) | Lev Bulgaria (BGN) |
лв 1.000 | лв 0,1418 |
лв 5.000 | лв 0,7088 |
лв 10.000 | лв 1,4176 |
лв 25.000 | лв 3,5441 |
лв 50.000 | лв 7,0882 |
лв 100.000 | лв 14,176 |
лв 250.000 | лв 35,441 |
лв 500.000 | лв 70,882 |
лв 1.000.000 | лв 141,76 |
лв 5.000.000 | лв 708,82 |
лв 10.000.000 | лв 1.417,65 |
лв 25.000.000 | лв 3.544,11 |
лв 50.000.000 | лв 7.088,23 |
лв 100.000.000 | лв 14.176 |
лв 500.000.000 | лв 70.882 |