Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/VES)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bs 19,750 | Bs 20,347 | 3,02% |
3 tháng | Bs 19,713 | Bs 20,347 | 1,61% |
1 năm | Bs 14,217 | Bs 20,365 | 43,12% |
2 năm | Bs 2,5261 | Bs 20,365 | 705,47% |
3 năm | Bs 2,3634 | Bs 138.948.195.588.447.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000 | 100,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và bolivar Venezuela
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela
Bảng quy đổi giá
Lev Bulgaria (BGN) | Bolivar Venezuela (VES) |
лв 1 | Bs 20,348 |
лв 5 | Bs 101,74 |
лв 10 | Bs 203,48 |
лв 25 | Bs 508,70 |
лв 50 | Bs 1.017,39 |
лв 100 | Bs 2.034,78 |
лв 250 | Bs 5.086,96 |
лв 500 | Bs 10.174 |
лв 1.000 | Bs 20.348 |
лв 5.000 | Bs 101.739 |
лв 10.000 | Bs 203.478 |
лв 25.000 | Bs 508.696 |
лв 50.000 | Bs 1.017.391 |
лв 100.000 | Bs 2.034.783 |
лв 500.000 | Bs 10.173.915 |