Công cụ quy đổi tiền tệ - BGN / VES Đảo
лв
=
Bs
16/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/VES)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bs 19,750 Bs 20,347 3,02%
3 tháng Bs 19,713 Bs 20,347 1,61%
1 năm Bs 14,217 Bs 20,365 43,12%
2 năm Bs 2,5261 Bs 20,365 705,47%
3 năm Bs 2,3634 Bs 138.948.195.588.447.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000 100,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và bolivar Venezuela

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela

Bảng quy đổi giá

Lev Bulgaria (BGN)Bolivar Venezuela (VES)
лв 1Bs 20,348
лв 5Bs 101,74
лв 10Bs 203,48
лв 25Bs 508,70
лв 50Bs 1.017,39
лв 100Bs 2.034,78
лв 250Bs 5.086,96
лв 500Bs 10.174
лв 1.000Bs 20.348
лв 5.000Bs 101.739
лв 10.000Bs 203.478
лв 25.000Bs 508.696
лв 50.000Bs 1.017.391
лв 100.000Bs 2.034.783
лв 500.000Bs 10.173.915