Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VES/BGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 0,04937 | лв 0,05073 | 2,67% |
3 tháng | лв 0,04930 | лв 0,05073 | 1,41% |
1 năm | лв 0,04910 | лв 0,07047 | 29,94% |
2 năm | лв 0,04910 | лв 0,4016 | 87,71% |
3 năm | лв 0,0000000000000 | лв 0,4231 | 9.018.053,21% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bolivar Venezuela và lev Bulgaria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Bảng quy đổi giá
Bolivar Venezuela (VES) | Lev Bulgaria (BGN) |
Bs 100 | лв 4,9095 |
Bs 500 | лв 24,548 |
Bs 1.000 | лв 49,095 |
Bs 2.500 | лв 122,74 |
Bs 5.000 | лв 245,48 |
Bs 10.000 | лв 490,95 |
Bs 25.000 | лв 1.227,39 |
Bs 50.000 | лв 2.454,77 |
Bs 100.000 | лв 4.909,55 |
Bs 500.000 | лв 24.548 |
Bs 1.000.000 | лв 49.095 |
Bs 2.500.000 | лв 122.739 |
Bs 5.000.000 | лв 245.477 |
Bs 10.000.000 | лв 490.955 |
Bs 50.000.000 | лв 2.454.773 |