Công cụ quy đổi tiền tệ - VES / BGN Đảo
Bs
=
лв
15/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VES/BGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 0,04937 лв 0,05073 2,67%
3 tháng лв 0,04930 лв 0,05073 1,41%
1 năm лв 0,04910 лв 0,07047 29,94%
2 năm лв 0,04910 лв 0,4016 87,71%
3 năm лв 0,0000000000000 лв 0,4231 9.018.053,21%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bolivar Venezuela và lev Bulgaria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari

Bảng quy đổi giá

Bolivar Venezuela (VES)Lev Bulgaria (BGN)
Bs 100лв 4,9095
Bs 500лв 24,548
Bs 1.000лв 49,095
Bs 2.500лв 122,74
Bs 5.000лв 245,48
Bs 10.000лв 490,95
Bs 25.000лв 1.227,39
Bs 50.000лв 2.454,77
Bs 100.000лв 4.909,55
Bs 500.000лв 24.548
Bs 1.000.000лв 49.095
Bs 2.500.000лв 122.739
Bs 5.000.000лв 245.477
Bs 10.000.000лв 490.955
Bs 50.000.000лв 2.454.773