Công cụ quy đổi tiền tệ - BGN / XOF Đảo
лв
=
CFA
16/05/2024 4:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/XOF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CFA 335,39 CFA 335,39 0,00%
3 tháng CFA 335,39 CFA 335,39 0,00%
1 năm CFA 335,39 CFA 335,39 0,00%
2 năm CFA 335,39 CFA 335,39 0,00%
3 năm CFA 335,39 CFA 335,39 0,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và CFA franc Tây Phi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo

Bảng quy đổi giá

Lev Bulgaria (BGN)CFA franc Tây Phi (XOF)
лв 1CFA 335,39
лв 5CFA 1.676,93
лв 10CFA 3.353,85
лв 25CFA 8.384,64
лв 50CFA 16.769
лв 100CFA 33.539
лв 250CFA 83.846
лв 500CFA 167.693
лв 1.000CFA 335.385
лв 5.000CFA 1.676.927
лв 10.000CFA 3.353.855
лв 25.000CFA 8.384.637
лв 50.000CFA 16.769.274
лв 100.000CFA 33.538.549
лв 500.000CFA 167.692.744