Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/XOF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CFA 335,39 | CFA 335,39 | 0,00% |
3 tháng | CFA 335,39 | CFA 335,39 | 0,00% |
1 năm | CFA 335,39 | CFA 335,39 | 0,00% |
2 năm | CFA 335,39 | CFA 335,39 | 0,00% |
3 năm | CFA 335,39 | CFA 335,39 | 0,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và CFA franc Tây Phi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo
Bảng quy đổi giá
Lev Bulgaria (BGN) | CFA franc Tây Phi (XOF) |
лв 1 | CFA 335,39 |
лв 5 | CFA 1.676,93 |
лв 10 | CFA 3.353,85 |
лв 25 | CFA 8.384,64 |
лв 50 | CFA 16.769 |
лв 100 | CFA 33.539 |
лв 250 | CFA 83.846 |
лв 500 | CFA 167.693 |
лв 1.000 | CFA 335.385 |
лв 5.000 | CFA 1.676.927 |
лв 10.000 | CFA 3.353.855 |
лв 25.000 | CFA 8.384.637 |
лв 50.000 | CFA 16.769.274 |
лв 100.000 | CFA 33.538.549 |
лв 500.000 | CFA 167.692.744 |