Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (XOF/BGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 0,002982 | лв 0,002982 | 0,00% |
3 tháng | лв 0,002982 | лв 0,002982 | 0,00% |
1 năm | лв 0,002982 | лв 0,002982 | 0,00% |
2 năm | лв 0,002982 | лв 0,002982 | 0,00% |
3 năm | лв 0,002982 | лв 0,002982 | 0,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của CFA franc Tây Phi và lev Bulgaria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Bảng quy đổi giá
CFA franc Tây Phi (XOF) | Lev Bulgaria (BGN) |
CFA 1.000 | лв 2,9816 |
CFA 5.000 | лв 14,908 |
CFA 10.000 | лв 29,816 |
CFA 25.000 | лв 74,541 |
CFA 50.000 | лв 149,08 |
CFA 100.000 | лв 298,16 |
CFA 250.000 | лв 745,41 |
CFA 500.000 | лв 1.490,82 |
CFA 1.000.000 | лв 2.981,64 |
CFA 5.000.000 | лв 14.908 |
CFA 10.000.000 | лв 29.816 |
CFA 25.000.000 | лв 74.541 |
CFA 50.000.000 | лв 149.082 |
CFA 100.000.000 | лв 298.164 |
CFA 500.000.000 | лв 1.490.822 |