Công cụ quy đổi tiền tệ - XOF / BGN Đảo
CFA
=
лв
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (XOF/BGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 0,002982 лв 0,002982 0,00%
3 tháng лв 0,002982 лв 0,002982 0,00%
1 năm лв 0,002982 лв 0,002982 0,00%
2 năm лв 0,002982 лв 0,002982 0,00%
3 năm лв 0,002982 лв 0,002982 0,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của CFA franc Tây Phi và lev Bulgaria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari

Bảng quy đổi giá

CFA franc Tây Phi (XOF)Lev Bulgaria (BGN)
CFA 1.000лв 2,9816
CFA 5.000лв 14,908
CFA 10.000лв 29,816
CFA 25.000лв 74,541
CFA 50.000лв 149,08
CFA 100.000лв 298,16
CFA 250.000лв 745,41
CFA 500.000лв 1.490,82
CFA 1.000.000лв 2.981,64
CFA 5.000.000лв 14.908
CFA 10.000.000лв 29.816
CFA 25.000.000лв 74.541
CFA 50.000.000лв 149.082
CFA 100.000.000лв 298.164
CFA 500.000.000лв 1.490.822