Công cụ quy đổi tiền tệ - BGN / YER Đảo
лв
=
YER
16/05/2024 10:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/YER)

ThấpCaoBiến động
1 tháng YER 136,18 YER 138,89 1,98%
3 tháng YER 136,01 YER 140,06 0,70%
1 năm YER 134,10 YER 144,01 0,19%
2 năm YER 122,55 YER 144,01 4,13%
3 năm YER 122,55 YER 156,56 10,73%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và rial Yemen

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen

Bảng quy đổi giá

Lev Bulgaria (BGN)Rial Yemen (YER)
лв 1YER 138,83
лв 5YER 694,13
лв 10YER 1.388,26
лв 25YER 3.470,64
лв 50YER 6.941,28
лв 100YER 13.883
лв 250YER 34.706
лв 500YER 69.413
лв 1.000YER 138.826
лв 5.000YER 694.128
лв 10.000YER 1.388.255
лв 25.000YER 3.470.638
лв 50.000YER 6.941.275
лв 100.000YER 13.882.550
лв 500.000YER 69.412.752