Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/YER)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | YER 136,18 | YER 138,89 | 1,98% |
3 tháng | YER 136,01 | YER 140,06 | 0,70% |
1 năm | YER 134,10 | YER 144,01 | 0,19% |
2 năm | YER 122,55 | YER 144,01 | 4,13% |
3 năm | YER 122,55 | YER 156,56 | 10,73% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và rial Yemen
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Bảng quy đổi giá
Lev Bulgaria (BGN) | Rial Yemen (YER) |
лв 1 | YER 138,83 |
лв 5 | YER 694,13 |
лв 10 | YER 1.388,26 |
лв 25 | YER 3.470,64 |
лв 50 | YER 6.941,28 |
лв 100 | YER 13.883 |
лв 250 | YER 34.706 |
лв 500 | YER 69.413 |
лв 1.000 | YER 138.826 |
лв 5.000 | YER 694.128 |
лв 10.000 | YER 1.388.255 |
лв 25.000 | YER 3.470.638 |
лв 50.000 | YER 6.941.275 |
лв 100.000 | YER 13.882.550 |
лв 500.000 | YER 69.412.752 |