Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (YER/BGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 0,007245 | лв 0,007353 | 1,15% |
3 tháng | лв 0,007140 | лв 0,007353 | 0,71% |
1 năm | лв 0,006944 | лв 0,007457 | 0,91% |
2 năm | лв 0,006944 | лв 0,008160 | 3,34% |
3 năm | лв 0,006387 | лв 0,008160 | 12,22% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Yemen và lev Bulgaria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Bảng quy đổi giá
Rial Yemen (YER) | Lev Bulgaria (BGN) |
YER 1.000 | лв 7,2398 |
YER 5.000 | лв 36,199 |
YER 10.000 | лв 72,398 |
YER 25.000 | лв 181,00 |
YER 50.000 | лв 361,99 |
YER 100.000 | лв 723,98 |
YER 250.000 | лв 1.809,95 |
YER 500.000 | лв 3.619,91 |
YER 1.000.000 | лв 7.239,81 |
YER 5.000.000 | лв 36.199 |
YER 10.000.000 | лв 72.398 |
YER 25.000.000 | лв 180.995 |
YER 50.000.000 | лв 361.991 |
YER 100.000.000 | лв 723.981 |
YER 500.000.000 | лв 3.619.907 |