Công cụ quy đổi tiền tệ - YER / BGN Đảo
YER
=
лв
13/05/2024 5:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (YER/BGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 0,007245 лв 0,007353 1,15%
3 tháng лв 0,007140 лв 0,007353 0,71%
1 năm лв 0,006944 лв 0,007457 0,91%
2 năm лв 0,006944 лв 0,008160 3,34%
3 năm лв 0,006387 лв 0,008160 12,22%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Yemen và lev Bulgaria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari

Bảng quy đổi giá

Rial Yemen (YER)Lev Bulgaria (BGN)
YER 1.000лв 7,2398
YER 5.000лв 36,199
YER 10.000лв 72,398
YER 25.000лв 181,00
YER 50.000лв 361,99
YER 100.000лв 723,98
YER 250.000лв 1.809,95
YER 500.000лв 3.619,91
YER 1.000.000лв 7.239,81
YER 5.000.000лв 36.199
YER 10.000.000лв 72.398
YER 25.000.000лв 180.995
YER 50.000.000лв 361.991
YER 100.000.000лв 723.981
YER 500.000.000лв 3.619.907