Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/ZAR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R 10,128 | R 10,481 | 2,14% |
3 tháng | R 10,128 | R 10,719 | 3,18% |
1 năm | R 9,9488 | R 10,846 | 4,81% |
2 năm | R 8,3656 | R 10,846 | 17,39% |
3 năm | R 8,0135 | R 10,846 | 14,89% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và rand Nam Phi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi
Bảng quy đổi giá
Lev Bulgaria (BGN) | Rand Nam Phi (ZAR) |
лв 1 | R 10,110 |
лв 5 | R 50,552 |
лв 10 | R 101,10 |
лв 25 | R 252,76 |
лв 50 | R 505,52 |
лв 100 | R 1.011,03 |
лв 250 | R 2.527,58 |
лв 500 | R 5.055,17 |
лв 1.000 | R 10.110 |
лв 5.000 | R 50.552 |
лв 10.000 | R 101.103 |
лв 25.000 | R 252.758 |
лв 50.000 | R 505.517 |
лв 100.000 | R 1.011.033 |
лв 500.000 | R 5.055.167 |