Công cụ quy đổi tiền tệ - BGN / ZAR Đảo
лв
=
R
16/05/2024 5:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/ZAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng R 10,128 R 10,481 2,14%
3 tháng R 10,128 R 10,719 3,18%
1 năm R 9,9488 R 10,846 4,81%
2 năm R 8,3656 R 10,846 17,39%
3 năm R 8,0135 R 10,846 14,89%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và rand Nam Phi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi

Bảng quy đổi giá

Lev Bulgaria (BGN)Rand Nam Phi (ZAR)
лв 1R 10,110
лв 5R 50,552
лв 10R 101,10
лв 25R 252,76
лв 50R 505,52
лв 100R 1.011,03
лв 250R 2.527,58
лв 500R 5.055,17
лв 1.000R 10.110
лв 5.000R 50.552
лв 10.000R 101.103
лв 25.000R 252.758
лв 50.000R 505.517
лв 100.000R 1.011.033
лв 500.000R 5.055.167