Công cụ quy đổi tiền tệ - ZAR / BGN Đảo
R
=
лв
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZAR/BGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 0,09541 лв 0,09832 1,59%
3 tháng лв 0,09329 лв 0,09832 2,45%
1 năm лв 0,09220 лв 0,1005 1,34%
2 năm лв 0,09220 лв 0,1195 16,19%
3 năm лв 0,09220 лв 0,1248 12,70%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rand Nam Phi và lev Bulgaria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari

Bảng quy đổi giá

Rand Nam Phi (ZAR)Lev Bulgaria (BGN)
R 100лв 9,8130
R 500лв 49,065
R 1.000лв 98,130
R 2.500лв 245,32
R 5.000лв 490,65
R 10.000лв 981,30
R 25.000лв 2.453,24
R 50.000лв 4.906,48
R 100.000лв 9.812,96
R 500.000лв 49.065
R 1.000.000лв 98.130
R 2.500.000лв 245.324
R 5.000.000лв 490.648
R 10.000.000лв 981.296
R 50.000.000лв 4.906.482