Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZAR/BGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 0,09541 | лв 0,09832 | 1,59% |
3 tháng | лв 0,09329 | лв 0,09832 | 2,45% |
1 năm | лв 0,09220 | лв 0,1005 | 1,34% |
2 năm | лв 0,09220 | лв 0,1195 | 16,19% |
3 năm | лв 0,09220 | лв 0,1248 | 12,70% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rand Nam Phi và lev Bulgaria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Bảng quy đổi giá
Rand Nam Phi (ZAR) | Lev Bulgaria (BGN) |
R 100 | лв 9,8130 |
R 500 | лв 49,065 |
R 1.000 | лв 98,130 |
R 2.500 | лв 245,32 |
R 5.000 | лв 490,65 |
R 10.000 | лв 981,30 |
R 25.000 | лв 2.453,24 |
R 50.000 | лв 4.906,48 |
R 100.000 | лв 9.812,96 |
R 500.000 | лв 49.065 |
R 1.000.000 | лв 98.130 |
R 2.500.000 | лв 245.324 |
R 5.000.000 | лв 490.648 |
R 10.000.000 | лв 981.296 |
R 50.000.000 | лв 4.906.482 |