Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/ZMW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ZK 13,646 | ZK 15,096 | 3,73% |
3 tháng | ZK 12,534 | ZK 15,096 | 3,82% |
1 năm | ZK 9,4612 | ZK 15,096 | 36,37% |
2 năm | ZK 7,7296 | ZK 15,096 | 55,79% |
3 năm | ZK 7,7296 | ZK 15,096 | 1,76% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và kwacha Zambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Bảng quy đổi giá
Lev Bulgaria (BGN) | Kwacha Zambia (ZMW) |
лв 1 | ZK 14,045 |
лв 5 | ZK 70,224 |
лв 10 | ZK 140,45 |
лв 25 | ZK 351,12 |
лв 50 | ZK 702,24 |
лв 100 | ZK 1.404,48 |
лв 250 | ZK 3.511,21 |
лв 500 | ZK 7.022,42 |
лв 1.000 | ZK 14.045 |
лв 5.000 | ZK 70.224 |
лв 10.000 | ZK 140.448 |
лв 25.000 | ZK 351.121 |
лв 50.000 | ZK 702.242 |
лв 100.000 | ZK 1.404.484 |
лв 500.000 | ZK 7.022.419 |