Công cụ quy đổi tiền tệ - BGN / ZMW Đảo
лв
=
ZK
16/05/2024 3:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/ZMW)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ZK 13,646 ZK 15,096 3,73%
3 tháng ZK 12,534 ZK 15,096 3,82%
1 năm ZK 9,4612 ZK 15,096 36,37%
2 năm ZK 7,7296 ZK 15,096 55,79%
3 năm ZK 7,7296 ZK 15,096 1,76%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và kwacha Zambia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia

Bảng quy đổi giá

Lev Bulgaria (BGN)Kwacha Zambia (ZMW)
лв 1ZK 14,045
лв 5ZK 70,224
лв 10ZK 140,45
лв 25ZK 351,12
лв 50ZK 702,24
лв 100ZK 1.404,48
лв 250ZK 3.511,21
лв 500ZK 7.022,42
лв 1.000ZK 14.045
лв 5.000ZK 70.224
лв 10.000ZK 140.448
лв 25.000ZK 351.121
лв 50.000ZK 702.242
лв 100.000ZK 1.404.484
лв 500.000ZK 7.022.419