Công cụ quy đổi tiền tệ - ZMW / BGN Đảo
ZK
=
лв
17/05/2024 5:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZMW/BGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 0,06624 лв 0,07328 3,59%
3 tháng лв 0,06624 лв 0,07978 3,68%
1 năm лв 0,06624 лв 0,1057 26,67%
2 năm лв 0,06624 лв 0,1294 35,81%
3 năm лв 0,06624 лв 0,1294 1,73%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Zambia và lev Bulgaria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari

Bảng quy đổi giá

Kwacha Zambia (ZMW)Lev Bulgaria (BGN)
ZK 100лв 7,1212
ZK 500лв 35,606
ZK 1.000лв 71,212
ZK 2.500лв 178,03
ZK 5.000лв 356,06
ZK 10.000лв 712,12
ZK 25.000лв 1.780,30
ZK 50.000лв 3.560,61
ZK 100.000лв 7.121,22
ZK 500.000лв 35.606
ZK 1.000.000лв 71.212
ZK 2.500.000лв 178.030
ZK 5.000.000лв 356.061
ZK 10.000.000лв 712.122
ZK 50.000.000лв 3.560.609