Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZMW/BGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 0,06624 | лв 0,07328 | 3,59% |
3 tháng | лв 0,06624 | лв 0,07978 | 3,68% |
1 năm | лв 0,06624 | лв 0,1057 | 26,67% |
2 năm | лв 0,06624 | лв 0,1294 | 35,81% |
3 năm | лв 0,06624 | лв 0,1294 | 1,73% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Zambia và lev Bulgaria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Bảng quy đổi giá
Kwacha Zambia (ZMW) | Lev Bulgaria (BGN) |
ZK 100 | лв 7,1212 |
ZK 500 | лв 35,606 |
ZK 1.000 | лв 71,212 |
ZK 2.500 | лв 178,03 |
ZK 5.000 | лв 356,06 |
ZK 10.000 | лв 712,12 |
ZK 25.000 | лв 1.780,30 |
ZK 50.000 | лв 3.560,61 |
ZK 100.000 | лв 7.121,22 |
ZK 500.000 | лв 35.606 |
ZK 1.000.000 | лв 71.212 |
ZK 2.500.000 | лв 178.030 |
ZK 5.000.000 | лв 356.061 |
ZK 10.000.000 | лв 712.122 |
ZK 50.000.000 | лв 3.560.609 |