Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BHD/BWP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | P 36,097 | P 36,916 | 0,30% |
3 tháng | P 35,971 | P 36,916 | 1,41% |
1 năm | P 34,719 | P 36,916 | 4,26% |
2 năm | P 31,640 | P 36,916 | 13,42% |
3 năm | P 28,003 | P 36,916 | 27,32% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Bahrain và pula Botswana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Thông tin về Pula Botswana
Mã tiền tệ: BWP
Biểu tượng tiền tệ: P
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Botswana
Bảng quy đổi giá
Dinar Bahrain (BHD) | Pula Botswana (BWP) |
BD 1 | P 36,654 |
BD 5 | P 183,27 |
BD 10 | P 366,54 |
BD 25 | P 916,34 |
BD 50 | P 1.832,68 |
BD 100 | P 3.665,36 |
BD 250 | P 9.163,39 |
BD 500 | P 18.327 |
BD 1.000 | P 36.654 |
BD 5.000 | P 183.268 |
BD 10.000 | P 366.536 |
BD 25.000 | P 916.339 |
BD 50.000 | P 1.832.679 |
BD 100.000 | P 3.665.357 |
BD 500.000 | P 18.326.786 |