Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BWP/BHD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD 0,02631 | BD 0,02771 | 2,01% |
3 tháng | BD 0,02631 | BD 0,02776 | 0,95% |
1 năm | BD 0,02631 | BD 0,02880 | 0,74% |
2 năm | BD 0,02631 | BD 0,03161 | 10,09% |
3 năm | BD 0,02631 | BD 0,03571 | 21,01% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pula Botswana và dinar Bahrain
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Pula Botswana
Mã tiền tệ: BWP
Biểu tượng tiền tệ: P
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Botswana
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Bảng quy đổi giá
Pula Botswana (BWP) | Dinar Bahrain (BHD) |
P 100 | BD 2,7678 |
P 500 | BD 13,839 |
P 1.000 | BD 27,678 |
P 2.500 | BD 69,195 |
P 5.000 | BD 138,39 |
P 10.000 | BD 276,78 |
P 25.000 | BD 691,95 |
P 50.000 | BD 1.383,89 |
P 100.000 | BD 2.767,78 |
P 500.000 | BD 13.839 |
P 1.000.000 | BD 27.678 |
P 2.500.000 | BD 69.195 |
P 5.000.000 | BD 138.389 |
P 10.000.000 | BD 276.778 |
P 50.000.000 | BD 1.383.890 |