Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BHD/GBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | £ 2,0936 | £ 2,1579 | 0,97% |
3 tháng | £ 2,0702 | £ 2,1579 | 1,54% |
1 năm | £ 2,0265 | £ 2,2058 | 0,35% |
2 năm | £ 2,0265 | £ 2,4925 | 0,63% |
3 năm | £ 1,8707 | £ 2,4925 | 11,18% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Bahrain và bảng Anh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Bảng quy đổi giá
Dinar Bahrain (BHD) | Bảng Anh (GBP) |
BD 1 | £ 2,1297 |
BD 5 | £ 10,649 |
BD 10 | £ 21,297 |
BD 25 | £ 53,243 |
BD 50 | £ 106,49 |
BD 100 | £ 212,97 |
BD 250 | £ 532,43 |
BD 500 | £ 1.064,85 |
BD 1.000 | £ 2.129,70 |
BD 5.000 | £ 10.649 |
BD 10.000 | £ 21.297 |
BD 25.000 | £ 53.243 |
BD 50.000 | £ 106.485 |
BD 100.000 | £ 212.970 |
BD 500.000 | £ 1.064.852 |