Công cụ quy đổi tiền tệ - GBP / BHD Đảo
£
=
BD
28/04/2024 11:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/BHD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BD 0,4634 BD 0,4776 0,96%
3 tháng BD 0,4634 BD 0,4830 1,52%
1 năm BD 0,4533 BD 0,4935 0,35%
2 năm BD 0,4012 BD 0,4935 0,63%
3 năm BD 0,4012 BD 0,5345 10,06%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và dinar Bahrain

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain

Bảng quy đổi giá

Bảng Anh (GBP)Dinar Bahrain (BHD)
£ 10BD 4,7017
£ 50BD 23,508
£ 100BD 47,017
£ 250BD 117,54
£ 500BD 235,08
£ 1.000BD 470,17
£ 2.500BD 1.175,41
£ 5.000BD 2.350,83
£ 10.000BD 4.701,66
£ 50.000BD 23.508
£ 100.000BD 47.017
£ 250.000BD 117.541
£ 500.000BD 235.083
£ 1.000.000BD 470.166
£ 5.000.000BD 2.350.829