Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/BHD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD 0,4634 | BD 0,4776 | 0,96% |
3 tháng | BD 0,4634 | BD 0,4830 | 1,52% |
1 năm | BD 0,4533 | BD 0,4935 | 0,35% |
2 năm | BD 0,4012 | BD 0,4935 | 0,63% |
3 năm | BD 0,4012 | BD 0,5345 | 10,06% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và dinar Bahrain
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Bảng quy đổi giá
Bảng Anh (GBP) | Dinar Bahrain (BHD) |
£ 10 | BD 4,7017 |
£ 50 | BD 23,508 |
£ 100 | BD 47,017 |
£ 250 | BD 117,54 |
£ 500 | BD 235,08 |
£ 1.000 | BD 470,17 |
£ 2.500 | BD 1.175,41 |
£ 5.000 | BD 2.350,83 |
£ 10.000 | BD 4.701,66 |
£ 50.000 | BD 23.508 |
£ 100.000 | BD 47.017 |
£ 250.000 | BD 117.541 |
£ 500.000 | BD 235.083 |
£ 1.000.000 | BD 470.166 |
£ 5.000.000 | BD 2.350.829 |