Công cụ quy đổi tiền tệ - BHD / KHR Đảo
BD
=
06/05/2024 9:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BHD/KHR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 10.681 10.881 0,98%
3 tháng 10.676 10.973 1,70%
1 năm 10.676 11.131 1,20%
2 năm 10.676 11.138 0,43%
3 năm 10.644 11.138 0,38%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Bahrain và riel Campuchia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia

Bảng quy đổi giá

Dinar Bahrain (BHD)Riel Campuchia (KHR)
BD 1 10.810
BD 5 54.051
BD 10 108.103
BD 25 270.257
BD 50 540.513
BD 100 1.081.026
BD 250 2.702.565
BD 500 5.405.131
BD 1.000 10.810.261
BD 5.000 54.051.306
BD 10.000 108.102.612
BD 25.000 270.256.531
BD 50.000 540.513.061
BD 100.000 1.081.026.122
BD 500.000 5.405.130.611