Công cụ quy đổi tiền tệ - KHR / BHD Đảo
=
.د.ب
26/04/2024 2:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KHR/BHD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng .د.ب 0,00009203 .د.ب 0,00009363 0,16%
3 tháng .د.ب 0,00009113 .د.ب 0,00009367 0,83%
1 năm .د.ب 0,00008984 .د.ب 0,00009367 0,98%
2 năm .د.ب 0,00008978 .د.ب 0,00009367 0,33%
3 năm .د.ب 0,00008978 .د.ب 0,00009395 0,19%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riel Campuchia và dinar Bahrain

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain

Bảng quy đổi giá

Riel Campuchia (KHR)Dinar Bahrain (BHD)
1.000.د.ب 0,09261
5.000.د.ب 0,4631
10.000.د.ب 0,9261
25.000.د.ب 2,3153
50.000.د.ب 4,6305
100.000.د.ب 9,2611
250.000.د.ب 23,153
500.000.د.ب 46,305
1.000.000.د.ب 92,611
5.000.000.د.ب 463,05
10.000.000.د.ب 926,11
25.000.000.د.ب 2.315,27
50.000.000.د.ب 4.630,53
100.000.000.د.ب 9.261,06
500.000.000.د.ب 46.305