Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KHR/BHD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | .د.ب 0,00009203 | .د.ب 0,00009363 | 0,16% |
3 tháng | .د.ب 0,00009113 | .د.ب 0,00009367 | 0,83% |
1 năm | .د.ب 0,00008984 | .د.ب 0,00009367 | 0,98% |
2 năm | .د.ب 0,00008978 | .د.ب 0,00009367 | 0,33% |
3 năm | .د.ب 0,00008978 | .د.ب 0,00009395 | 0,19% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riel Campuchia và dinar Bahrain
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ: ៛
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Bảng quy đổi giá
Riel Campuchia (KHR) | Dinar Bahrain (BHD) |
៛ 1.000 | .د.ب 0,09261 |
៛ 5.000 | .د.ب 0,4631 |
៛ 10.000 | .د.ب 0,9261 |
៛ 25.000 | .د.ب 2,3153 |
៛ 50.000 | .د.ب 4,6305 |
៛ 100.000 | .د.ب 9,2611 |
៛ 250.000 | .د.ب 23,153 |
៛ 500.000 | .د.ب 46,305 |
៛ 1.000.000 | .د.ب 92,611 |
៛ 5.000.000 | .د.ب 463,05 |
៛ 10.000.000 | .د.ب 926,11 |
៛ 25.000.000 | .د.ب 2.315,27 |
៛ 50.000.000 | .د.ب 4.630,53 |
៛ 100.000.000 | .د.ب 9.261,06 |
៛ 500.000.000 | .د.ب 46.305 |