Công cụ quy đổi tiền tệ - BHD / NPR Đảo
BD
=
रू
06/05/2024 11:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BHD/NPR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng रू 353,62 रू 357,09 0,04%
3 tháng रू 350,32 रू 357,09 0,54%
1 năm रू 346,63 रू 357,70 2,01%
2 năm रू 327,31 रू 357,70 8,10%
3 năm रू 307,79 रू 357,70 13,26%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Bahrain và rupee Nepal

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal

Bảng quy đổi giá

Dinar Bahrain (BHD)Rupee Nepal (NPR)
BD 1रू 355,47
BD 5रू 1.777,33
BD 10रू 3.554,66
BD 25रू 8.886,65
BD 50रू 17.773
BD 100रू 35.547
BD 250रू 88.866
BD 500रू 177.733
BD 1.000रू 355.466
BD 5.000रू 1.777.330
BD 10.000रू 3.554.660
BD 25.000रू 8.886.649
BD 50.000रू 17.773.298
BD 100.000रू 35.546.595
BD 500.000रू 177.732.976