Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BHD/NPR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | रू 353,62 | रू 357,09 | 0,04% |
3 tháng | रू 350,32 | रू 357,09 | 0,54% |
1 năm | रू 346,63 | रू 357,70 | 2,01% |
2 năm | रू 327,31 | रू 357,70 | 8,10% |
3 năm | रू 307,79 | रू 357,70 | 13,26% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Bahrain và rupee Nepal
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Bảng quy đổi giá
Dinar Bahrain (BHD) | Rupee Nepal (NPR) |
BD 1 | रू 355,47 |
BD 5 | रू 1.777,33 |
BD 10 | रू 3.554,66 |
BD 25 | रू 8.886,65 |
BD 50 | रू 17.773 |
BD 100 | रू 35.547 |
BD 250 | रू 88.866 |
BD 500 | रू 177.733 |
BD 1.000 | रू 355.466 |
BD 5.000 | रू 1.777.330 |
BD 10.000 | रू 3.554.660 |
BD 25.000 | रू 8.886.649 |
BD 50.000 | रू 17.773.298 |
BD 100.000 | रू 35.546.595 |
BD 500.000 | रू 177.732.976 |