Công cụ quy đổi tiền tệ - NPR / BHD Đảo
रू
=
BD
13/05/2024 1:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/BHD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BD 0,002815 BD 0,002828 0,06%
3 tháng BD 0,002813 BD 0,002849 0,59%
1 năm BD 0,002813 BD 0,002878 1,47%
2 năm BD 0,002813 BD 0,003040 6,77%
3 năm BD 0,002813 BD 0,003250 12,25%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và dinar Bahrain

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain

Bảng quy đổi giá

Rupee Nepal (NPR)Dinar Bahrain (BHD)
रू 1.000BD 2,8143
रू 5.000BD 14,072
रू 10.000BD 28,143
रू 25.000BD 70,358
रू 50.000BD 140,72
रू 100.000BD 281,43
रू 250.000BD 703,58
रू 500.000BD 1.407,16
रू 1.000.000BD 2.814,31
रू 5.000.000BD 14.072
रू 10.000.000BD 28.143
रू 25.000.000BD 70.358
रू 50.000.000BD 140.716
रू 100.000.000BD 281.431
रू 500.000.000BD 1.407.155