Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/BHD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD 0,002815 | BD 0,002828 | 0,06% |
3 tháng | BD 0,002813 | BD 0,002849 | 0,59% |
1 năm | BD 0,002813 | BD 0,002878 | 1,47% |
2 năm | BD 0,002813 | BD 0,003040 | 6,77% |
3 năm | BD 0,002813 | BD 0,003250 | 12,25% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và dinar Bahrain
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Bảng quy đổi giá
Rupee Nepal (NPR) | Dinar Bahrain (BHD) |
रू 1.000 | BD 2,8143 |
रू 5.000 | BD 14,072 |
रू 10.000 | BD 28,143 |
रू 25.000 | BD 70,358 |
रू 50.000 | BD 140,72 |
रू 100.000 | BD 281,43 |
रू 250.000 | BD 703,58 |
रू 500.000 | BD 1.407,16 |
रू 1.000.000 | BD 2.814,31 |
रू 5.000.000 | BD 14.072 |
रू 10.000.000 | BD 28.143 |
रू 25.000.000 | BD 70.358 |
रू 50.000.000 | BD 140.716 |
रू 100.000.000 | BD 281.431 |
रू 500.000.000 | BD 1.407.155 |