Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BHD/PHP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 149,49 | ₱ 153,78 | 1,34% |
3 tháng | ₱ 147,18 | ₱ 153,78 | 1,43% |
1 năm | ₱ 144,63 | ₱ 153,78 | 3,26% |
2 năm | ₱ 138,80 | ₱ 157,20 | 8,87% |
3 năm | ₱ 126,65 | ₱ 157,20 | 18,77% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Bahrain và peso Philippines
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Bảng quy đổi giá
Dinar Bahrain (BHD) | Peso Philippines (PHP) |
BD 1 | ₱ 151,76 |
BD 5 | ₱ 758,82 |
BD 10 | ₱ 1.517,65 |
BD 25 | ₱ 3.794,12 |
BD 50 | ₱ 7.588,23 |
BD 100 | ₱ 15.176 |
BD 250 | ₱ 37.941 |
BD 500 | ₱ 75.882 |
BD 1.000 | ₱ 151.765 |
BD 5.000 | ₱ 758.823 |
BD 10.000 | ₱ 1.517.646 |
BD 25.000 | ₱ 3.794.116 |
BD 50.000 | ₱ 7.588.232 |
BD 100.000 | ₱ 15.176.464 |
BD 500.000 | ₱ 75.882.320 |