Công cụ quy đổi tiền tệ - BHD / PHP Đảo
BD
=
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BHD/PHP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 149,49 153,78 1,34%
3 tháng 147,18 153,78 1,43%
1 năm 144,63 153,78 3,26%
2 năm 138,80 157,20 8,87%
3 năm 126,65 157,20 18,77%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Bahrain và peso Philippines

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines

Bảng quy đổi giá

Dinar Bahrain (BHD)Peso Philippines (PHP)
BD 1 151,76
BD 5 758,82
BD 10 1.517,65
BD 25 3.794,12
BD 50 7.588,23
BD 100 15.176
BD 250 37.941
BD 500 75.882
BD 1.000 151.765
BD 5.000 758.823
BD 10.000 1.517.646
BD 25.000 3.794.116
BD 50.000 7.588.232
BD 100.000 15.176.464
BD 500.000 75.882.320